MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/08/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/08/2009
XSBTR - Loại vé: L:K3-T08
Giải ĐB
040657
Giải nhất
76800
Giải nhì
69238
Giải ba
69120
06799
Giải tư
45112
50228
09908
67951
63733
51414
51655
Giải năm
7549
Giải sáu
3764
3894
3822
Giải bảy
039
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,200,8
512,4
1,220,2,8
333,8,9
1,6,949
551,5,7
864
57 
0,2,386
3,4,994,9
 
Ngày: 18/08/2009
XSVT - Loại vé: L:8C
Giải ĐB
744398
Giải nhất
54364
Giải nhì
73050
Giải ba
67394
67328
Giải tư
68396
12668
39795
21633
11018
31498
39389
Giải năm
2884
Giải sáu
8486
7331
0814
Giải bảy
217
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
50 
314,7,8
 28
3,531,3
1,6,8,94 
950,3
8,964,8
17 
1,2,6,9284,6,9
894,5,6,82
 
Ngày: 18/08/2009
XSBL - Loại vé: L:09T08K3
Giải ĐB
881341
Giải nhất
28699
Giải nhì
52620
Giải ba
63625
58874
Giải tư
28095
48977
94169
36655
57867
16953
88372
Giải năm
1671
Giải sáu
2080
5070
5336
Giải bảy
156
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
2,7,80 
4,7,91 
720,5
536
741
2,5,953,5,6
3,567,9
6,770,1,2,4
7
 80
6,991,5,9
 
Ngày: 18/08/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
61131
Giải nhất
87961
Giải nhì
89487
29541
Giải ba
84958
12418
41076
29317
66844
73021
Giải tư
7379
2013
4066
8401
Giải năm
4540
8067
1134
7981
7531
8736
Giải sáu
770
935
371
Giải bảy
57
58
02
65
ChụcSốĐ.Vị
4,701,2
0,2,32,4
6,7,8
13,7,8
021
1312,4,5,6
3,440,1,4
3,657,82
3,6,761,5,6,7
1,5,6,870,1,6,9
1,5281,7
79 
 
Ngày: 18/08/2009
XSDLK
Giải ĐB
27969
Giải nhất
87293
Giải nhì
65738
Giải ba
86845
83152
Giải tư
85903
73608
12101
52336
01268
85197
08477
Giải năm
4373
Giải sáu
6690
9172
5935
Giải bảy
751
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
901,3,8
0,51 
5,72 
0,7,935,6,8
 45
3,451,2
367,8,9
6,7,972,3,7
0,3,68 
690,3,7
 
Ngày: 18/08/2009
XSQNM
Giải ĐB
23533
Giải nhất
40290
Giải nhì
35135
Giải ba
78493
28430
Giải tư
99849
47130
14571
81596
40104
28717
19615
Giải năm
8715
Giải sáu
7219
3981
7079
Giải bảy
454
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
32,904,7
7,8152,7,9
 2 
3,9302,3,5
0,549
12,354
96 
0,171,9
 81
1,4,790,3,6