MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/07/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/07/2023
XSBTR - Loại vé: K29-T07
Giải ĐB
278992
Giải nhất
43093
Giải nhì
34872
Giải ba
46906
69054
Giải tư
12528
58758
05002
53367
47015
67517
46279
Giải năm
2205
Giải sáu
2454
0798
0970
Giải bảy
487
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
702,5,6
 15,7
0,7,928
93 
52,74 
0,1542,8
067
1,6,870,2,4,9
2,5,987
792,3,8
 
Ngày: 18/07/2023
XSVT - Loại vé: 7C
Giải ĐB
896652
Giải nhất
87562
Giải nhì
41948
Giải ba
76426
29018
Giải tư
57043
85050
76152
54844
30712
81385
50262
Giải năm
5744
Giải sáu
5095
0022
9962
Giải bảy
694
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
50 
212,8
1,2,52,6321,2,6
43 
42,943,42,8
8,950,22
2623
 7 
1,485
 94,5
 
Ngày: 18/07/2023
XSBL - Loại vé: T7-K3
Giải ĐB
757596
Giải nhất
15015
Giải nhì
25705
Giải ba
27636
84563
Giải tư
01973
32796
48336
09739
95361
29150
02372
Giải năm
9184
Giải sáu
5481
0700
3933
Giải bảy
850
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
0,5200,5
6,815
72 
3,6,733,62,9
84 
0,1502
32,9261,3
972,3
 81,4
3962,7
 
Ngày: 18/07/2023
11UB-18UB-4UB-10UB-15UB-3UB-16UB-17UB
Giải ĐB
20080
Giải nhất
11885
Giải nhì
53633
37876
Giải ba
66155
22059
50224
53978
69419
40654
Giải tư
4282
7771
9721
9021
Giải năm
2850
1856
3174
9927
3166
6207
Giải sáu
898
149
402
Giải bảy
49
40
87
30
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,802,7
22,719
0,8212,4,7
330,3
2,5,740,92
5,850,4,5,6
9
5,6,766
0,2,871,4,6,8
7,980,2,5,7
1,42,598
 
Ngày: 18/07/2023
XSDLK
Giải ĐB
603863
Giải nhất
84638
Giải nhì
59764
Giải ba
96920
37776
Giải tư
95594
69753
74587
87026
69871
41027
48929
Giải năm
2376
Giải sáu
0167
6298
1800
Giải bảy
971
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,200
72,91 
 20,6,7,9
5,638
6,94 
 53
2,7263,4,7
2,6,8712,62
3,987
291,4,8
 
Ngày: 18/07/2023
XSQNM
Giải ĐB
590708
Giải nhất
67045
Giải nhì
20844
Giải ba
78054
40209
Giải tư
13442
52114
02662
40215
97219
33643
04616
Giải năm
3983
Giải sáu
3081
9644
7868
Giải bảy
951
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
208,9
5,814,5,6,9
4,620
4,83 
1,42,542,3,42,5
1,451,4
162,8
 7 
0,681,3
0,19