MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/03/2025

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/03/2025
XSBTR - Loại vé: K11-T03
Giải ĐB
693225
Giải nhất
59511
Giải nhì
96798
Giải ba
80686
68997
Giải tư
75720
39078
52871
35862
35365
14524
41838
Giải năm
2501
Giải sáu
3568
7348
9642
Giải bảy
615
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,901
0,1,711,5
4,620,4,5
 38
242,8
1,2,65 
862,5,8
971,8
3,4,6,7
9
86
 90,7,8
 
Ngày: 18/03/2025
XSVT - Loại vé: 3C
Giải ĐB
542981
Giải nhất
62196
Giải nhì
51581
Giải ba
61865
45654
Giải tư
34354
14963
45620
64689
57942
98632
20248
Giải năm
6595
Giải sáu
3469
2928
6103
Giải bảy
356
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
203,8
821 
3,420,8
0,632
5242,8
6,9542,6
5,963,5,9
 7 
0,2,4812,9
6,895,6
 
Ngày: 18/03/2025
XSBL - Loại vé: T3-K3
Giải ĐB
104017
Giải nhất
10478
Giải nhì
92449
Giải ba
41694
15211
Giải tư
98340
43922
74639
94941
91617
15428
43740
Giải năm
0256
Giải sáu
5543
1354
5586
Giải bảy
320
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
2,420 
1,411,72
220,2,8
439
5,7,9402,1,3,9
 54,6
5,86 
1274,8
2,786
3,494
 
Ngày: 18/03/2025
12CM-16CM-1CM-8CM-9CM-2CM-13CM-5CM
Giải ĐB
48130
Giải nhất
66421
Giải nhì
73844
41421
Giải ba
62423
46621
17961
19630
55272
97320
Giải tư
9526
7565
2651
1660
Giải năm
9130
1718
4336
9548
9052
7386
Giải sáu
119
731
059
Giải bảy
63
26
78
06
ChụcSốĐ.Vị
2,33,606
23,3,5,618,9
5,720,13,3,62
2,6303,1,6
444,8
651,2,9
0,22,3,860,1,3,5
 72,8
1,4,786
1,59 
 
Ngày: 18/03/2025
XSDLK
Giải ĐB
154147
Giải nhất
21570
Giải nhì
94267
Giải ba
66798
10233
Giải tư
23331
70370
73428
18086
98860
96911
76486
Giải năm
1002
Giải sáu
4237
8639
1036
Giải bảy
681
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,6,7202
1,3,810,1
028
331,3,6,7
9
 47
 5 
3,8260,7
3,4,6702
2,981,62
398
 
Ngày: 18/03/2025
XSQNM
Giải ĐB
279057
Giải nhất
42495
Giải nhì
44277
Giải ba
34435
82112
Giải tư
07824
86561
02745
46708
30119
49230
14675
Giải năm
3355
Giải sáu
9295
7999
1377
Giải bảy
849
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,808
612,9
124
 30,5
245,9
3,4,5,7
92
55,7
 61
5,7275,72
080
1,4,9952,9