MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/03/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/03/2023
XSHCM - Loại vé: 3C7
Giải ĐB
652444
Giải nhất
06266
Giải nhì
92246
Giải ba
89426
78718
Giải tư
70828
74359
94685
73710
10604
60340
72101
Giải năm
4574
Giải sáu
3536
4304
7824
Giải bảy
675
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,401,42
010,8
 24,6,8
 36
02,2,4,740,4,6
7,859
2,3,4,666
 74,5
1,2,985
598
 
Ngày: 18/03/2023
XSLA - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
770175
Giải nhất
05961
Giải nhì
80135
Giải ba
88756
39968
Giải tư
75636
47586
94579
51624
30536
00797
10570
Giải năm
0062
Giải sáu
7595
2862
4155
Giải bảy
223
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
70 
61 
6223,4
235,62,7
24 
3,5,7,955,6
32,5,861,22,8
3,970,5,9
686
795,7
 
Ngày: 18/03/2023
XSBP - Loại vé: 3K3-N23
Giải ĐB
443531
Giải nhất
30118
Giải nhì
62108
Giải ba
66758
23081
Giải tư
33454
98226
98889
55733
73169
13713
91951
Giải năm
4944
Giải sáu
7582
7129
7834
Giải bảy
038
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 08
3,5,813,8
826,9
1,331,3,4,7
8
3,4,544
 51,4,8
269
37 
0,1,3,581,2,9
2,6,89 
 
Ngày: 18/03/2023
XSHG - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
459103
Giải nhất
21913
Giải nhì
02661
Giải ba
28956
88609
Giải tư
60301
70757
01284
27465
58330
69025
22878
Giải năm
1381
Giải sáu
3007
6250
9555
Giải bảy
558
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
3,501,3,7,9
0,6,813
 23,5
0,1,230
84 
2,5,650,5,6,7
8
561,5
0,578
5,781,4
09 
 
Ngày: 18/03/2023
14PX-6PX-10PX-3PX-9PX-11PX
Giải ĐB
57570
Giải nhất
25444
Giải nhì
05260
51308
Giải ba
14099
69326
17323
52596
06495
47274
Giải tư
1522
2679
3931
2502
Giải năm
2734
6503
6147
0437
5088
0227
Giải sáu
897
979
581
Giải bảy
44
97
13
93
ChụcSốĐ.Vị
6,702,3,8
3,813
0,222,3,6,7
0,1,2,931,4,7
3,42,7442,7
95 
2,960
2,3,4,9270,4,92
0,881,8
72,993,5,6,72
9
 
Ngày: 18/03/2023
XSDNO
Giải ĐB
464369
Giải nhất
38265
Giải nhì
12319
Giải ba
31918
18587
Giải tư
50345
66978
75936
66136
86679
60788
07027
Giải năm
0660
Giải sáu
7133
5507
4580
Giải bảy
814
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
6,807
 14,8,9
 27
333,62
145
4,659
3260,5,9
0,2,878,9
1,7,880,7,8
1,5,6,79 
 
Ngày: 18/03/2023
XSDNG
Giải ĐB
521651
Giải nhất
54128
Giải nhì
74468
Giải ba
79778
46538
Giải tư
42911
94837
00618
57872
70679
39018
58371
Giải năm
1091
Giải sáu
3727
9577
4822
Giải bảy
371
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,5,72,911,82
2,7,822,7,8
 37,8
 4 
 51
 68
2,3,7712,2,7,8
9
12,2,3,6
7
82
791
 
Ngày: 18/03/2023
XSQNG
Giải ĐB
767316
Giải nhất
35360
Giải nhì
12025
Giải ba
98956
01788
Giải tư
00790
91049
92627
83361
55204
94417
38848
Giải năm
3874
Giải sáu
9152
3608
6893
Giải bảy
150
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5,6,904,8
616,7
525,7
93 
0,748,9
2,750,2,6
1,560,1
1,274,5
0,4,888
490,3