MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/03/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/03/2020
XSDN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
239928
Giải nhất
38879
Giải nhì
89463
Giải ba
64363
14119
Giải tư
15850
04072
90605
92477
07103
38216
01260
Giải năm
5391
Giải sáu
7466
2829
9973
Giải bảy
226
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
5,603,5
916,9
726,8,9
0,62,7,93 
 4 
050
1,2,660,32,6
772,3,7,9
28 
1,2,791,3
 
Ngày: 18/03/2020
XSCT - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
144739
Giải nhất
68739
Giải nhì
85133
Giải ba
76645
00133
Giải tư
59142
13641
99551
56893
74090
71332
82405
Giải năm
3641
Giải sáu
5038
2791
8183
Giải bảy
322
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
905
42,5,91 
2,3,422
32,8,932,32,8,92
 412,2,5
0,4,651
 65
 7 
383
3290,1,3
 
Ngày: 18/03/2020
XSST - Loại vé: K3T03
Giải ĐB
455086
Giải nhất
84851
Giải nhì
88989
Giải ba
63113
09865
Giải tư
45029
16218
72442
96633
53106
30686
85640
Giải năm
3967
Giải sáu
0662
0674
3409
Giải bảy
320
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
2,406,9
513,8
4,620,9
1,333
740,2
651
0,8262,5,72
6274
1862,9
0,2,89 
 
Ngày: 18/03/2020
Giải ĐB
81489
Giải nhất
16279
Giải nhì
16833
13453
Giải ba
33416
18422
62872
73341
70559
86064
Giải tư
1492
1565
5294
7895
Giải năm
2797
2218
9847
4788
1000
7626
Giải sáu
251
694
594
Giải bảy
12
54
28
90
ChụcSốĐ.Vị
0,900
4,512,6,8
1,2,7,922,6,8
3,533
5,6,9341,7
6,951,3,4,9
1,264,5
4,972,9
1,2,888,9
5,7,890,2,43,5
7
 
Ngày: 18/03/2020
XSDNG
Giải ĐB
842240
Giải nhất
86546
Giải nhì
77251
Giải ba
90875
42006
Giải tư
11342
84977
19151
14702
15132
63158
94808
Giải năm
6572
Giải sáu
4000
1428
9498
Giải bảy
080
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,4,800,2,6,8
4,521 
0,3,4,728
 32
 40,1,2,6
7512,8
0,46 
772,5,7
0,2,5,980
 98
 
Ngày: 18/03/2020
XSKH
Giải ĐB
351676
Giải nhất
77197
Giải nhì
58677
Giải ba
68231
22079
Giải tư
82015
73127
86369
65094
26304
88505
87110
Giải năm
7581
Giải sáu
1921
2809
2709
Giải bảy
264
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
104,5,92
2,3,810,5
421,7
 31
0,6,942
0,15 
764,9
2,7,976,7,9
 81
02,6,794,7