MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/03/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/03/2015
XSDN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
477989
Giải nhất
03247
Giải nhì
77674
Giải ba
80427
82613
Giải tư
29649
25742
53625
49134
68878
60840
78770
Giải năm
5532
Giải sáu
3637
5657
1226
Giải bảy
782
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
413
3,4,825,6,7
132,4,7
3,740,1,2,7
9
257
26 
2,3,4,570,4,8
782,9
4,89 
 
Ngày: 18/03/2015
XSCT - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
587011
Giải nhất
48840
Giải nhì
57208
Giải ba
31440
96643
Giải tư
20313
01602
37059
37683
57725
99270
89077
Giải năm
9773
Giải sáu
8801
7758
6927
Giải bảy
801
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
42,7012,2,8
02,111,3
025,7
1,4,7,83 
 402,3
258,9
666
2,770,3,7
0,583
59 
 
Ngày: 18/03/2015
XSST - Loại vé: K3T03
Giải ĐB
667965
Giải nhất
00849
Giải nhì
87542
Giải ba
69577
10619
Giải tư
25717
95534
28920
36468
67466
53644
42007
Giải năm
9837
Giải sáu
3979
2077
1522
Giải bảy
266
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
207
 17,9
2,420,2
 34,7
3,442,4,7,9
65 
6265,62,8
0,1,3,4
72
772,9
68 
1,4,79 
 
Ngày: 18/03/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
96033
Giải nhất
54055
Giải nhì
61432
39715
Giải ba
88094
47196
58759
63582
62772
05474
Giải tư
1875
3250
4225
5786
Giải năm
0503
4063
6681
2074
5995
6893
Giải sáu
047
270
386
Giải bảy
80
63
37
72
ChụcSốĐ.Vị
5,7,803
815
3,72,825
0,3,62,932,3,7
72,947
1,2,5,7
9
50,5,9
82,9632
3,470,22,42,5
 80,1,2,62
593,4,5,6
 
Ngày: 18/03/2015
XSDNG
Giải ĐB
055402
Giải nhất
22438
Giải nhì
73356
Giải ba
25250
79781
Giải tư
78155
67147
45476
30833
49675
08548
31095
Giải năm
4954
Giải sáu
8369
1637
1849
Giải bảy
162
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
502
81 
0,62 
333,7,8
547,8,9
5,7,950,4,5,6
5,762,9
3,4,875,6
3,481,7
4,695
 
Ngày: 18/03/2015
XSKH
Giải ĐB
381360
Giải nhất
25323
Giải nhì
12613
Giải ba
20554
13356
Giải tư
96942
21682
62127
43664
12015
36538
32437
Giải năm
7398
Giải sáu
8141
4969
5191
Giải bảy
542
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
60 
4,913,5
42,823,7
1,237,8
5,641,22,7
154,6
560,4,9
2,3,47 
3,982
691,8