MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/03/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/03/2014
XSBTR - Loại vé: K11T03
Giải ĐB
040178
Giải nhất
07259
Giải nhì
46458
Giải ba
54188
52400
Giải tư
32549
49667
23036
43390
94070
76875
34489
Giải năm
4771
Giải sáu
3806
7097
0889
Giải bảy
457
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,6
719
 2 
 36
 49
757,8,9
0,367
5,6,970,1,5,8
5,7,888,92
1,4,5,8290,7
 
Ngày: 18/03/2014
XSVT - Loại vé: 3C
Giải ĐB
572462
Giải nhất
57916
Giải nhì
71421
Giải ba
51962
48954
Giải tư
46201
32298
20101
58819
35929
98592
26033
Giải năm
6432
Giải sáu
7606
8370
5914
Giải bảy
276
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
7012,6
02,214,6,9
3,62,921,9
332,3
1,549
 54
0,1,7622
 70,6
98 
1,2,492,8
 
Ngày: 18/03/2014
XSBL - Loại vé: T03K3
Giải ĐB
587729
Giải nhất
45810
Giải nhì
85020
Giải ba
67366
98610
Giải tư
21118
00767
81242
01174
78225
98050
74991
Giải năm
0998
Giải sáu
5133
1930
2649
Giải bảy
218
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
12,2,3,520 
9102,82
420,5,9
330,3
742,9
2502
666,7
674
12,98 
2,491,8
 
Ngày: 18/03/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
38111
Giải nhất
65370
Giải nhì
20251
14893
Giải ba
17675
24202
19939
29959
00089
42532
Giải tư
0993
0956
3852
2889
Giải năm
2178
0400
1963
6288
5229
1819
Giải sáu
980
516
793
Giải bảy
31
91
60
14
ChụcSốĐ.Vị
0,6,7,800,2
1,3,5,911,4,6,9
0,3,529
6,9331,2,9
14 
751,2,6,9
1,560,3
 70,5,8
7,880,8,92
1,2,3,5
82
91,33
 
Ngày: 18/03/2014
XSDLK
Giải ĐB
682509
Giải nhất
43776
Giải nhì
37737
Giải ba
25513
62892
Giải tư
05680
21099
24002
83930
65782
87312
97095
Giải năm
3385
Giải sáu
2443
4964
0264
Giải bảy
047
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
3,4,802,9
 12,3
0,1,8,92 
1,430,7
6240,3,7
8,95 
7642
3,476
 80,2,5
0,992,5,9
 
Ngày: 18/03/2014
XSQNM
Giải ĐB
494509
Giải nhất
25774
Giải nhì
97441
Giải ba
50220
13629
Giải tư
10738
67035
67151
72827
41536
96748
94940
Giải năm
2400
Giải sáu
0559
2972
6105
Giải bảy
603
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4200,3,5,9
4,51 
720,7,9
035,6,8
7402,1,8
0,351,9
36 
272,4
3,48 
0,2,59