MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/02/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/02/2013
XSHCM - Loại vé: 2D2
Giải ĐB
553961
Giải nhất
32072
Giải nhì
58690
Giải ba
29601
49398
Giải tư
79791
79646
42792
66154
80174
19036
86291
Giải năm
9377
Giải sáu
6446
3831
4560
Giải bảy
959
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
6,901
0,3,6,921 
7,92 
731,6
5,7462
 54,9
3,4260,1
772,3,4,7
98 
590,12,2,8
 
Ngày: 18/02/2013
XSDT - Loại vé: M08
Giải ĐB
581030
Giải nhất
07353
Giải nhì
32443
Giải ba
19422
33428
Giải tư
81324
22867
48462
67229
00410
09392
91005
Giải năm
9282
Giải sáu
7312
6376
8713
Giải bảy
558
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1,305
 10,2,3
1,2,6,8
9
22,4,8,9
1,4,530
243,9
053,8
762,7
676
2,582
2,492
 
Ngày: 18/02/2013
XSCM - Loại vé: T02K3
Giải ĐB
234835
Giải nhất
86369
Giải nhì
44192
Giải ba
93175
50475
Giải tư
49131
11134
38251
74968
57902
98114
55033
Giải năm
5694
Giải sáu
0154
6916
4141
Giải bảy
388
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 02
3,4,514,6
0,92 
331,3,4,5
1,3,5,941
3,7251,4,9
168,9
 752
6,888
5,692,4
 
Ngày: 18/02/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
75593
Giải nhất
35888
Giải nhì
44066
71201
Giải ba
58980
33532
57291
67603
87405
44229
Giải tư
0235
4604
0339
4385
Giải năm
7963
2694
7412
5773
5147
8023
Giải sáu
511
248
767
Giải bảy
74
29
66
27
ChụcSốĐ.Vị
801,3,4,5
0,1,911,2
1,323,7,92
0,2,6,7
9
32,5,9
0,7,947,8
0,3,85 
6263,62,7
2,4,673,4
4,880,5,8
22,391,3,4
 
Ngày: 18/02/2013
XSTTH
Giải ĐB
177847
Giải nhất
55910
Giải nhì
68268
Giải ba
27725
65054
Giải tư
50077
61722
82924
76433
78199
86495
87082
Giải năm
8356
Giải sáu
3780
9576
2517
Giải bảy
422
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
 10,7
22,8222,4,5
3,933
2,547
2,954,6
5,768
1,4,776,7
680,2
993,5,9
 
Ngày: 18/02/2013
XSPY
Giải ĐB
252959
Giải nhất
23071
Giải nhì
71016
Giải ba
63805
53483
Giải tư
16428
76494
52137
02933
56509
99757
12511
Giải năm
3278
Giải sáu
3230
5748
1915
Giải bảy
281
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
305,9
1,7,811,5,6
 28
3,830,3,6,7
948
0,157,9
1,36 
3,571,8
2,4,781,3
0,594