MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/02/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/02/2011
XSVL - Loại vé: 32VL07
Giải ĐB
185202
Giải nhất
24141
Giải nhì
76841
Giải ba
14353
20467
Giải tư
19915
26322
45946
24921
88122
66049
28420
Giải năm
0631
Giải sáu
8577
1638
0111
Giải bảy
925
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
202
1,2,3,4211,5
0,2220,1,22,5
531,8
 412,6,9
1,253,9
467
6,777
38 
4,59 
 
Ngày: 18/02/2011
XSBD - Loại vé: 02KS07
Giải ĐB
144413
Giải nhất
12099
Giải nhì
34667
Giải ba
35525
56673
Giải tư
23294
54970
95706
02207
75004
40328
03358
Giải năm
4062
Giải sáu
0691
2811
5261
Giải bảy
292
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
704,6,7
1,6,911,3
6,925,8
1,73 
0,94 
258
061,2,7,9
0,670,3
2,58 
6,991,2,4,9
 
Ngày: 18/02/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV07
Giải ĐB
128072
Giải nhất
86520
Giải nhì
21292
Giải ba
68460
83312
Giải tư
39391
38117
10674
05974
25524
38969
31201
Giải năm
5887
Giải sáu
0517
3913
6227
Giải bảy
382
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,4,601
0,912,3,72
1,7,8,920,4,7
13 
2,7240
 5 
 60,9
12,2,872,42
 82,7
691,2
 
Ngày: 18/02/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
71683
Giải nhất
67144
Giải nhì
48904
75730
Giải ba
18777
71786
60871
64691
02918
39290
Giải tư
2332
1792
5947
9096
Giải năm
8033
5743
3444
3106
2101
8045
Giải sáu
407
031
388
Giải bảy
89
37
73
59
ChụcSốĐ.Vị
3,901,4,6,7
0,3,7,918
3,92 
3,4,7,830,1,2,3
7
0,4243,42,5,7
459
0,8,96 
0,3,4,771,3,7
1,883,6,8,9
5,890,1,2,6
 
Ngày: 18/02/2011
XSGL
Giải ĐB
94321
Giải nhất
81035
Giải nhì
55103
Giải ba
49049
53991
Giải tư
63479
11670
34302
16802
45437
86323
61509
Giải năm
6117
Giải sáu
6962
7444
0983
Giải bảy
093
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
7022,3,9
2,917
02,621,3
0,2,8,9352,7
444,9
325 
 62
1,370,9
 83
0,4,791,3
 
Ngày: 18/02/2011
XSNT
Giải ĐB
99157
Giải nhất
13721
Giải nhì
47897
Giải ba
49789
20105
Giải tư
70531
16113
69560
44837
63434
78243
44618
Giải năm
8725
Giải sáu
9037
3140
5769
Giải bảy
552
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
4,605
2,313,8
521,5
1,431,4,72
340,3
0,252,7
 60,9
32,5,97 
1892
6,8297