MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/02/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/02/2009
XSDN - Loại vé: L:2K3
Giải ĐB
06433
Giải nhất
34770
Giải nhì
85684
Giải ba
09377
59408
Giải tư
88543
18020
96562
87256
05413
47247
78552
Giải năm
7809
Giải sáu
7571
3509
3291
Giải bảy
878
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
2,708,92
7,913
5,620
1,3,433,7
843,7
 52,6
562
3,4,770,1,7,8
0,784
0291
 
Ngày: 18/02/2009
XSCT - Loại vé: L:K2T3
Giải ĐB
96200
Giải nhất
04356
Giải nhì
46882
Giải ba
58025
21643
Giải tư
56264
99171
10914
11091
72516
57669
11592
Giải năm
9951
Giải sáu
4941
7749
7314
Giải bảy
586
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
000
4,5,7,9142,6
8,925
43 
12,641,3,9
251,6
1,5,864,9
 71
 82,6
4,6,991,2,9
 
Ngày: 18/02/2009
XSST - Loại vé: L:K2T3
Giải ĐB
19880
Giải nhất
46777
Giải nhì
74093
Giải ba
24286
92403
Giải tư
87600
16741
73045
15113
18278
16588
65118
Giải năm
1372
Giải sáu
9438
0298
9099
Giải bảy
981
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800,3
4,813,8
72 
0,1,930,8
 41,5
45 
86 
772,7,8
1,3,7,8
9
80,1,6,8
993,8,9
 
Ngày: 18/02/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
40250
Giải nhất
22175
Giải nhì
83794
41197
Giải ba
16451
65592
24999
03335
16346
89449
Giải tư
2538
5345
5794
8567
Giải năm
0579
7358
1698
1643
6323
1703
Giải sáu
313
400
664
Giải bảy
91
16
63
77
ChụcSốĐ.Vị
0,500,3
5,913,6
923
0,1,2,4
6
35,8
6,9243,5,6,9
3,4,750,1,8
1,463,4,7
6,7,975,7,9
3,5,98 
4,7,991,2,42,7
8,9
 
Ngày: 18/02/2009
XSDNG
Giải ĐB
58724
Giải nhất
97125
Giải nhì
91991
Giải ba
64419
62162
Giải tư
94407
09432
35058
36628
32191
13261
14381
Giải năm
8075
Giải sáu
8675
9753
0636
Giải bảy
829
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
907
6,8,9219
3,624,5,8,9
532,6
24 
2,7253,8
361,2
0752
2,581
1,290,12
 
Ngày: 18/02/2009
XSKH
Giải ĐB
84087
Giải nhất
01631
Giải nhì
68877
Giải ba
40003
74215
Giải tư
11941
03314
50323
13222
98384
56149
77304
Giải năm
5565
Giải sáu
9136
5987
3223
Giải bảy
942
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 03,4
3,414,5
2,422,32
0,2231,6
0,1,841,2,9
1,65 
365
72,82772
 84,72
49