MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/12/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/12/2013
XSBTR - Loại vé: K51T12
Giải ĐB
269355
Giải nhất
34702
Giải nhì
14930
Giải ba
77605
05371
Giải tư
00242
65455
13932
49101
83854
28175
36793
Giải năm
0295
Giải sáu
2843
0287
2969
Giải bảy
530
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
32,901,2,5
0,71 
0,3,42 
4,9302,2
542,3
0,52,7,954,52
 69
871,5
 87
690,3,5
 
Ngày: 17/12/2013
XSVT - Loại vé: 12C
Giải ĐB
891231
Giải nhất
67443
Giải nhì
78069
Giải ba
37919
57100
Giải tư
30592
22128
17577
72459
71533
09646
24050
Giải năm
0603
Giải sáu
0533
6468
9208
Giải bảy
482
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,500,3,8
319
8,928
0,32,431,32
 43,6
 50,9
468,9
777,9
0,2,682
1,5,6,792
 
Ngày: 17/12/2013
XSBL - Loại vé: T12K3
Giải ĐB
805112
Giải nhất
32720
Giải nhì
88968
Giải ba
43087
15850
Giải tư
16784
50815
39657
61474
50199
98438
63269
Giải năm
0846
Giải sáu
6213
9319
5813
Giải bảy
923
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,5,80 
 12,32,5,9
120,3
12,238
7,846
150,7
468,9
5,874
3,680,4,7
1,6,999
 
Ngày: 17/12/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
07673
Giải nhất
95311
Giải nhì
38959
13166
Giải ba
16780
90655
49587
57774
84467
92900
Giải tư
3199
3113
2519
4442
Giải năm
8544
7488
9847
0085
2628
9816
Giải sáu
940
649
116
Giải bảy
44
28
26
80
ChụcSốĐ.Vị
0,4,8200
111,3,62,9
426,82
1,73 
42,740,2,42,7
9
5,855,9
12,2,666,7
4,6,873,4
22,8802,5,7,8
1,4,5,999
 
Ngày: 17/12/2013
XSDLK
Giải ĐB
537403
Giải nhất
43843
Giải nhì
70414
Giải ba
22645
98363
Giải tư
75650
62864
21307
81027
50026
37259
74771
Giải năm
5024
Giải sáu
1910
9146
2828
Giải bảy
861
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1,503,7
6,710,4
 24,6,7,8
0,4,63 
1,2,643,5,6,9
450,9
2,461,3,4
0,271
28 
4,59 
 
Ngày: 17/12/2013
XSQNM
Giải ĐB
395979
Giải nhất
26408
Giải nhì
06417
Giải ba
79654
97044
Giải tư
86315
49088
49549
51528
34206
53106
04314
Giải năm
6587
Giải sáu
0330
3293
9119
Giải bảy
159
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
3062,8
 14,5,7,9
 28
930
1,4,544,9
1,554,5,9
026 
1,879
0,2,887,8
1,4,5,793