MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/10/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/10/2011
XSHCM - Loại vé: 10D2
Giải ĐB
584126
Giải nhất
13971
Giải nhì
08082
Giải ba
25590
23760
Giải tư
63068
24652
73494
03439
50098
38726
25180
Giải năm
8498
Giải sáu
3235
4525
8701
Giải bảy
289
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
6,8,901
0,7,91 
5,825,62
 35,9
94 
2,352
2260,8
 71
6,9280,2,9
3,890,1,4,82
 
Ngày: 17/10/2011
XSDT - Loại vé: H42
Giải ĐB
427796
Giải nhất
56891
Giải nhì
75077
Giải ba
92457
82578
Giải tư
89639
56915
53859
09543
18919
51439
85445
Giải năm
1039
Giải sáu
3909
5819
3495
Giải bảy
943
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 09
915,92
 2 
42393
 432,5
1,4,957,9
96 
5,777,8
78 
0,12,33,5
9
91,5,6,9
 
Ngày: 17/10/2011
XSCM - Loại vé: 11T10K3
Giải ĐB
541105
Giải nhất
53282
Giải nhì
55489
Giải ba
81726
42284
Giải tư
80426
48844
45849
88930
72482
99051
29117
Giải năm
7109
Giải sáu
7562
7691
2325
Giải bảy
415
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
304,5,9
5,915,7
6,8225,62
 30
0,4,844,9
0,1,251
2262
17 
 822,4,9
0,4,891
 
Ngày: 17/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
02856
Giải nhất
28655
Giải nhì
90404
90939
Giải ba
68706
36050
03148
38438
33048
46841
Giải tư
0777
8604
3769
8621
Giải năm
8208
2525
3101
4398
1783
8059
Giải sáu
554
045
367
Giải bảy
79
92
77
34
ChụcSốĐ.Vị
501,42,6,8
0,2,41 
921,5
834,8,9
02,3,541,5,82
2,4,550,4,5,6
9
0,567,9
6,72772,9
0,3,42,983
3,5,6,792,8
 
Ngày: 17/10/2011
XSTTH
Giải ĐB
89864
Giải nhất
33645
Giải nhì
40284
Giải ba
36113
25692
Giải tư
41551
63580
34895
20269
70093
36561
55923
Giải năm
5886
Giải sáu
8730
7646
1541
Giải bảy
504
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
3,8042
4,5,613
923
1,2,930
02,6,841,5,6
4,951
4,861,4,9
 7 
 80,4,6
692,3,5
 
Ngày: 17/10/2011
XSPY
Giải ĐB
56613
Giải nhất
86961
Giải nhì
53114
Giải ba
70393
60174
Giải tư
74755
91972
40502
04392
11909
11080
90942
Giải năm
0395
Giải sáu
2707
6826
4408
Giải bảy
110
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,6,802,7,8,9
610,3,4
0,4,7,926
1,93 
1,742
5,955
260,1
072,4
080
092,3,5