MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/09/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/09/2013
XSBTR - Loại vé: K38T09
Giải ĐB
450984
Giải nhất
77821
Giải nhì
39184
Giải ba
32360
35348
Giải tư
61183
97421
65096
07703
76008
78194
20689
Giải năm
9110
Giải sáu
7853
8615
0612
Giải bảy
954
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,603,8
2210,2,5
1212
0,4,5,83 
5,82,943,8
153,4
960
 7 
0,483,42,9
894,6
 
Ngày: 17/09/2013
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
597460
Giải nhất
33876
Giải nhì
99691
Giải ba
15907
59809
Giải tư
35697
48127
35448
88817
14001
87642
11602
Giải năm
7937
Giải sáu
7111
2110
3358
Giải bảy
843
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,601,2,7,9
0,1,910,1,4,7
0,427
437
142,3,8
 58
760
0,1,2,3
9
76
4,58 
091,7
 
Ngày: 17/09/2013
XSBL - Loại vé: T09K3
Giải ĐB
024902
Giải nhất
76120
Giải nhì
87971
Giải ba
88620
99954
Giải tư
46762
36561
93682
03575
90343
49401
64487
Giải năm
2475
Giải sáu
5679
7870
7946
Giải bảy
358
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
22,701,2
0,6,71 
0,6,8202
43 
543,6
7254,8
461,2
8270,1,52,9
582,72
79 
 
Ngày: 17/09/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
71961
Giải nhất
52074
Giải nhì
84948
94941
Giải ba
35791
04232
46466
91821
43164
15159
Giải tư
1090
7054
2158
6940
Giải năm
9962
6364
4624
3122
7442
1210
Giải sáu
729
039
678
Giải bảy
31
22
45
78
ChụcSốĐ.Vị
1,4,90 
2,3,4,6
9
10
22,3,4,621,22,4,9
 31,2,9
2,5,62,740,1,2,5
8
454,8,9
661,2,42,6
 74,82
4,5,728 
2,3,590,1
 
Ngày: 17/09/2013
XSDLK
Giải ĐB
675489
Giải nhất
45005
Giải nhì
66723
Giải ba
78477
70933
Giải tư
81685
09705
97181
49283
63384
68189
38781
Giải năm
5771
Giải sáu
8537
3676
9484
Giải bảy
945
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1052
7,8210
 23
2,3,833,7
8245
02,4,85 
76 
3,771,6,7
 812,3,42,5
92
829 
 
Ngày: 17/09/2013
XSQNM
Giải ĐB
489600
Giải nhất
63885
Giải nhì
90432
Giải ba
66069
76230
Giải tư
98301
85220
89305
50072
55870
44692
20320
Giải năm
4703
Giải sáu
2234
8328
1189
Giải bảy
257
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,22,3,700,1,3,5
01 
3,7,9202,8
030,2,4
34 
0,856,7
569
570,2
285,9
6,892