MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/08/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/08/2011
XSDN - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
132175
Giải nhất
66684
Giải nhì
69570
Giải ba
59516
63486
Giải tư
74281
99021
83382
37113
04938
59746
46911
Giải năm
8269
Giải sáu
4318
1297
8773
Giải bảy
199
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
70 
1,2,811,3,6,8
821
1,738
846
75 
1,4,868,9
970,3,5
1,3,681,2,4,6
6,997,9
 
Ngày: 17/08/2011
XSCT - Loại vé: K3T8
Giải ĐB
401929
Giải nhất
79174
Giải nhì
79878
Giải ba
25518
62403
Giải tư
01506
58192
16896
77287
55886
67847
64861
Giải năm
3185
Giải sáu
8585
0409
1025
Giải bảy
351
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,9
5,618
925,9
03 
4,744,7
2,8251
0,8,961
4,874,8
1,7852,6,7
0,292,6
 
Ngày: 17/08/2011
XSST - Loại vé: K3T08
Giải ĐB
806846
Giải nhất
19317
Giải nhì
86108
Giải ba
90214
43376
Giải tư
16744
89970
66841
06509
77196
97139
75454
Giải năm
0553
Giải sáu
6807
5726
3773
Giải bảy
498
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
707,8,9
414,7
 26
5,739
1,4,541,4,6,9
 53,4
2,4,7,96 
0,170,3,6
0,98 
0,3,496,8
 
Ngày: 17/08/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
24396
Giải nhất
24347
Giải nhì
37337
88196
Giải ba
51522
52090
59299
32323
45538
41671
Giải tư
1892
3912
0297
7275
Giải năm
9026
3853
1496
2647
5563
3131
Giải sáu
030
521
131
Giải bảy
82
30
69
66
ChụcSốĐ.Vị
32,90 
2,32,712
1,2,8,921,2,3,6
2,5,6302,12,7,8
 472
753
2,6,9363,6,9
3,42,971,5
382
6,990,2,63,7
9
 
Ngày: 17/08/2011
XSDNG
Giải ĐB
39390
Giải nhất
92166
Giải nhì
85762
Giải ba
64483
16719
Giải tư
23281
98744
24321
60315
72571
36128
53852
Giải năm
4848
Giải sáu
6530
6753
9293
Giải bảy
228
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
3,6,90 
2,7,815,9
5,621,82
5,8,930
444,8
152,3
660,2,6
 71
22,481,3
190,3
 
Ngày: 17/08/2011
XSKH
Giải ĐB
70466
Giải nhất
17273
Giải nhì
65556
Giải ba
11862
56267
Giải tư
75926
20945
91482
18882
24212
92204
83234
Giải năm
2869
Giải sáu
5464
4592
8016
Giải bảy
894
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 04
 12,6
1,6,82,926
734
0,3,6,945
4,656
1,2,5,662,4,5,6
7,9
673
 822
692,4