MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/06/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/06/2015
XSDN - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
312045
Giải nhất
32870
Giải nhì
03442
Giải ba
29878
88715
Giải tư
59716
80791
31608
65517
30265
91736
48297
Giải năm
5300
Giải sáu
9186
3416
3465
Giải bảy
560
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700,8
915,62,7
42 
 36
 42,5
1,4,62,85 
12,3,860,52
1,970,8
0,785,6
 91,7
 
Ngày: 17/06/2015
XSCT - Loại vé: K3T6
Giải ĐB
209551
Giải nhất
50798
Giải nhì
09158
Giải ba
14903
61695
Giải tư
22528
02806
84113
95740
97379
34008
09888
Giải năm
2966
Giải sáu
1505
6718
0480
Giải bảy
494
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
4,803,5,6,8
513,82
 28
0,13 
940
0,951,8
0,666
 79
0,12,2,5
8,9
80,8
794,5,8
 
Ngày: 17/06/2015
XSST - Loại vé: K3T6
Giải ĐB
417723
Giải nhất
11156
Giải nhì
70789
Giải ba
13495
03953
Giải tư
50526
05281
56130
24373
48590
62186
74709
Giải năm
3821
Giải sáu
6190
3509
1769
Giải bảy
438
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
3,92092
2,81 
321,3,6
2,5,730,2,8
 4 
953,6
2,5,869
 73
381,6,9
02,6,8902,5
 
Ngày: 17/06/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
49267
Giải nhất
71111
Giải nhì
67882
06154
Giải ba
65253
01156
34835
98261
02440
10609
Giải tư
8959
7449
5776
3293
Giải năm
4982
9795
0248
6830
8589
4834
Giải sáu
394
538
007
Giải bảy
01
44
98
27
ChụcSốĐ.Vị
3,401,7,9
0,1,611
8227
5,930,4,5,8
3,4,5,940,4,8,9
3,953,4,6,9
5,761,7
0,2,676
3,4,9822,9
0,4,5,893,4,5,8
 
Ngày: 17/06/2015
XSDNG
Giải ĐB
796183
Giải nhất
87996
Giải nhì
01700
Giải ba
38556
56702
Giải tư
55368
35041
11500
57852
64318
05290
66328
Giải năm
4470
Giải sáu
4591
3015
4392
Giải bảy
283
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
02,7,9002,2
4,915,8
0,5,928
823 
 41,9
152,6
5,968
 70
1,2,6832
490,1,2,6
 
Ngày: 17/06/2015
XSKH
Giải ĐB
557839
Giải nhất
90701
Giải nhì
29811
Giải ba
37718
35303
Giải tư
67836
54494
04523
14921
83726
77506
36404
Giải năm
7603
Giải sáu
8068
3453
6111
Giải bảy
503
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 01,33,4,6
0,12,22112,8
 212,3,6
03,2,536,9
0,94 
 53
0,2,368
 7 
1,68 
394