MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/05/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/05/2015
XSTG - Loại vé: TG5C
Giải ĐB
711668
Giải nhất
76937
Giải nhì
53543
Giải ba
73448
28002
Giải tư
18808
82451
51596
72607
07307
64247
00501
Giải năm
0290
Giải sáu
6665
7902
2904
Giải bảy
280
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
8,901,22,4,72
8
0,51 
02,222
437
043,7,8
651
965,8
02,3,47 
0,4,680
 90,6
 
Ngày: 17/05/2015
XSKG - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
896476
Giải nhất
63142
Giải nhì
63368
Giải ba
49183
78256
Giải tư
80374
85808
77526
97737
42386
30510
74056
Giải năm
5249
Giải sáu
8156
0314
4063
Giải bảy
935
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
108
 10,4
426
6,835,7
1,742,9
3,7563
2,53,7,863,8
374,5,6
0,683,6
49 
 
Ngày: 17/05/2015
XSDL - Loại vé: ĐL5K3
Giải ĐB
001452
Giải nhất
23926
Giải nhì
85627
Giải ba
16667
72900
Giải tư
35782
41533
39941
92415
49199
03858
27490
Giải năm
0304
Giải sáu
7758
8121
1525
Giải bảy
971
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
0,900,4
2,4,715
5,821,5,6,7
333
0,441,4
1,252,82
267
2,671
5282
990,9
 
Ngày: 17/05/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
08062
Giải nhất
98370
Giải nhì
84182
75308
Giải ba
56668
98226
05079
85910
74140
96242
Giải tư
7973
6202
3516
1957
Giải năm
3997
8571
2177
4985
2417
8520
Giải sáu
397
222
313
Giải bảy
61
50
17
35
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,5
7
02,8
6,710,3,6,72
0,2,4,6
8
20,2,6
1,735
 40,2
3,850,7
1,261,2,8
12,5,7,9270,1,3,7
9
0,682,5
7972
 
Ngày: 17/05/2015
XSKT
Giải ĐB
958933
Giải nhất
16743
Giải nhì
20177
Giải ba
96702
52496
Giải tư
15368
22607
13415
40308
93497
44278
36672
Giải năm
4621
Giải sáu
2557
4075
6767
Giải bảy
003
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,7,8
215
0,721
0,3,4,633
 43
1,757
963,7,8
0,5,6,7
9
72,5,7,8
0,6,78 
 96,7
 
Ngày: 17/05/2015
XSKH
Giải ĐB
421643
Giải nhất
10241
Giải nhì
24781
Giải ba
47868
98043
Giải tư
38581
36808
92024
52930
34557
25772
55355
Giải năm
7193
Giải sáu
1434
9321
0353
Giải bảy
812
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
308
2,4,82122
12,721,4
42,5,930,4
2,341,32
553,5,7
 68
572
0,6812
 93