MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/04/2019

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/04/2019
XSDN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
978726
Giải nhất
96801
Giải nhì
70933
Giải ba
28723
26090
Giải tư
46710
18828
04406
09621
07210
87070
78239
Giải năm
9442
Giải sáu
6321
4672
6514
Giải bảy
750
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
12,5,7,8
9
01,6
0,22102,4
4,7212,3,6,8
2,333,9
142
 50
0,26 
 70,2
280
390
 
Ngày: 17/04/2019
XSCT - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
140283
Giải nhất
65675
Giải nhì
42198
Giải ba
74944
12361
Giải tư
75915
87285
44785
58483
37658
88513
09743
Giải năm
6100
Giải sáu
7978
9064
6521
Giải bảy
099
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
000
2,613,5
 21
1,4,8237
4,643,4
1,7,8258
 61,4
375,8
5,7,9832,52
998,9
 
Ngày: 17/04/2019
XSST - Loại vé: K3T04
Giải ĐB
310067
Giải nhất
23434
Giải nhì
47483
Giải ba
98977
18439
Giải tư
05638
06811
36318
96740
61774
69176
23161
Giải năm
7422
Giải sáu
6459
8374
5848
Giải bảy
399
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,611,8
222
834,8,9
3,7240,8
 56,9
5,761,7
6,7742,6,7
1,3,483
3,5,999
 
Ngày: 17/04/2019
Giải ĐB
61619
Giải nhất
32144
Giải nhì
77208
66550
Giải ba
91501
98288
21382
00556
70906
63432
Giải tư
3248
7212
9273
2562
Giải năm
0079
1867
5023
4816
8877
2133
Giải sáu
498
524
579
Giải bảy
51
16
49
94
ChụcSốĐ.Vị
501,6,8
0,512,62,9
1,3,6,823,4
2,3,732,3
2,4,944,8,9
 50,1,6
0,12,562,7
6,773,7,92
0,4,8,982,8
1,4,7294,8
 
Ngày: 17/04/2019
XSDNG
Giải ĐB
933261
Giải nhất
45144
Giải nhì
82423
Giải ba
83482
11144
Giải tư
09257
62175
81909
42216
91278
60013
32595
Giải năm
1756
Giải sáu
5327
5671
5953
Giải bảy
237
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 09
6,712,3,6
1,823,7
1,2,537
42442
7,953,6,7
1,561
2,3,571,5,8
782
095
 
Ngày: 17/04/2019
XSKH
Giải ĐB
132366
Giải nhất
17217
Giải nhì
34312
Giải ba
59001
63542
Giải tư
41266
95316
58804
19070
75499
30625
41257
Giải năm
1251
Giải sáu
1993
1694
8886
Giải bảy
519
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
701,4
0,512,6,7,9
1,425
937
0,942
251,7
1,62,8662
1,3,570
 86
1,993,4,9