MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/04/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/04/2015
XSVL - Loại vé: 36VL16
Giải ĐB
038583
Giải nhất
07305
Giải nhì
79531
Giải ba
41453
13871
Giải tư
65558
09271
47193
19412
19191
55942
55473
Giải năm
5955
Giải sáu
5943
9187
5242
Giải bảy
938
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 04,5
3,72,912
1,422 
4,5,7,8
9
31,8
0422,3
0,553,5,8
 6 
8712,3
3,583,7
 91,3
 
Ngày: 17/04/2015
XSBD - Loại vé: 04KS16
Giải ĐB
887312
Giải nhất
97142
Giải nhì
95818
Giải ba
41081
69249
Giải tư
06454
64627
11725
13690
74172
95029
73021
Giải năm
3026
Giải sáu
8409
3266
3571
Giải bảy
424
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
909
2,7,812,8
1,4,721,4,52,6
7,9
 3 
2,542,9
2254
2,666
271,2
181
0,2,490
 
Ngày: 17/04/2015
XSTV - Loại vé: 24TV16
Giải ĐB
328211
Giải nhất
14839
Giải nhì
17423
Giải ba
31642
87605
Giải tư
10785
71895
91087
65831
61760
00728
10859
Giải năm
1396
Giải sáu
6808
3171
5380
Giải bảy
296
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
6,805,8
1,3,711
423,8
231,9
 42
0,8,959
6,9260,6
871
0,280,5,7
3,595,62
 
Ngày: 17/04/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
34848
Giải nhất
91283
Giải nhì
54507
23853
Giải ba
85153
80448
25816
26637
08588
74260
Giải tư
0747
6570
5627
6841
Giải năm
3013
0367
8189
4846
6893
6814
Giải sáu
096
644
248
Giải bảy
01
44
74
95
ChụcSốĐ.Vị
6,701,7
0,413,4,6
 27
1,52,8,937
1,42,741,42,6,7
83
9532
1,4,960,7
0,2,3,4
6
70,4
43,883,8,9
893,5,6
 
Ngày: 17/04/2015
XSGL
Giải ĐB
510283
Giải nhất
70394
Giải nhì
04296
Giải ba
44301
76304
Giải tư
62124
97073
69135
93997
27285
41275
57694
Giải năm
0387
Giải sáu
3163
3785
3884
Giải bảy
735
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,81 
 24
6,7,8352
0,2,8,924 
32,7,825 
963
8,973,5
 81,3,4,52
7
 942,6,7
 
Ngày: 17/04/2015
XSNT
Giải ĐB
660334
Giải nhất
24735
Giải nhì
37723
Giải ba
64905
21527
Giải tư
56329
82181
21442
03435
87293
39083
76412
Giải năm
1005
Giải sáu
4068
9146
5016
Giải bảy
820
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,2052
810,2,6
1,420,3,7,9
2,8,934,52
342,6
02,325 
1,468
27 
681,3
293