MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/04/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/04/2013
XSDN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
716651
Giải nhất
41139
Giải nhì
02847
Giải ba
49095
68556
Giải tư
21636
61978
85757
85499
61465
70926
98634
Giải năm
9434
Giải sáu
3143
1217
4196
Giải bảy
667
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 0 
517
 26
4342,6,9
3243,7,8
6,951,6,7
2,3,5,965,7
1,4,5,678
4,78 
3,995,6,9
 
Ngày: 17/04/2013
XSCT - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
999846
Giải nhất
97185
Giải nhì
91960
Giải ba
40793
51411
Giải tư
21541
28054
35655
93497
16988
57188
66766
Giải năm
3268
Giải sáu
2675
3946
8273
Giải bảy
236
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
60 
1,411
92 
7,936
541,62
5,7,854,5
3,42,660,6,8
973,5
6,8285,82
 92,3,7
 
Ngày: 17/04/2013
XSST - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
230390
Giải nhất
65039
Giải nhì
73738
Giải ba
65823
60067
Giải tư
83742
59109
72979
38126
58566
92394
18262
Giải năm
6289
Giải sáu
4642
6064
3015
Giải bảy
936
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
909
 15
42,623,6
236,8,9
6,9422
15 
2,3,6262,4,62,7
679
389
0,3,7,890,4
 
Ngày: 17/04/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
64261
Giải nhất
06538
Giải nhì
04575
73449
Giải ba
22735
93826
86184
95086
00381
98362
Giải tư
1050
3797
4072
1928
Giải năm
2640
9952
5279
8808
3030
5487
Giải sáu
481
429
748
Giải bảy
27
88
75
54
ChụcSốĐ.Vị
3,4,508
6,821 
5,6,726,7,8,9
 30,5,8
5,840,8,9
3,7250,2,4
2,861,2
2,8,972,52,9
0,2,3,4
8
812,4,6,7
8
2,4,797
 
Ngày: 17/04/2013
XSDNG
Giải ĐB
798648
Giải nhất
16734
Giải nhì
81506
Giải ba
54468
96359
Giải tư
45801
50491
72162
90608
26302
64886
52260
Giải năm
5981
Giải sáu
0381
5598
4221
Giải bảy
029
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,600,1,2,6
8
0,2,82,91 
0,621,9
 34
348
 59
0,860,2,8
 7 
0,4,6,9812,6
2,591,8
 
Ngày: 17/04/2013
XSKH
Giải ĐB
138185
Giải nhất
64409
Giải nhì
76682
Giải ba
82043
59468
Giải tư
23404
74996
35319
42692
02029
44991
89266
Giải năm
5675
Giải sáu
1536
8177
3221
Giải bảy
206
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,9
2,919
8,921,9
4,736
043
7,85 
0,3,6,966,8
773,5,7
682,5
0,1,291,2,6