MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/03/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/03/2009
XSBTR - Loại vé: L:K3-T03
Giải ĐB
28619
Giải nhất
73201
Giải nhì
80125
Giải ba
02046
58774
Giải tư
46065
79797
62308
07567
14948
70070
07737
Giải năm
6464
Giải sáu
6361
1154
2803
Giải bảy
056
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
701,3,8
0,619
 25
037
5,6,7462,8
2,654,6
42,561,4,5,7
3,6,970,4
0,48 
197
 
Ngày: 17/03/2009
XSVT - Loại vé: L:3C
Giải ĐB
95333
Giải nhất
61732
Giải nhì
12084
Giải ba
90210
78103
Giải tư
05345
12063
01478
93393
53762
26954
41847
Giải năm
7838
Giải sáu
7393
0620
2249
Giải bảy
062
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,203
 10
3,6220,3
0,2,3,6
92
32,3,8
5,845,7,9
454
 622,3
478
3,784
4932
 
Ngày: 17/03/2009
XSBL - Loại vé: L:09T03K3
Giải ĐB
83105
Giải nhất
44168
Giải nhì
54801
Giải ba
42744
89871
Giải tư
69576
89272
68923
10044
79537
18990
70033
Giải năm
7800
Giải sáu
0673
8829
5312
Giải bảy
323
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,900,1,5
0,712
1,7232,9
22,3,733,7
42442
05 
768,9
371,2,3,6
68 
2,690
 
Ngày: 17/03/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
28743
Giải nhất
18859
Giải nhì
21144
24030
Giải ba
88303
03761
01331
81198
58724
16871
Giải tư
1470
6539
6892
8900
Giải năm
8092
2737
2439
4059
3814
2891
Giải sáu
017
541
701
Giải bảy
83
19
87
47
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,1,3
0,3,4,6
7,9
14,7,9
9224
0,4,830,1,7,92
1,2,441,3,4,7
 592
 61
1,3,4,870,1
983,7
1,32,5291,22,8
 
Ngày: 17/03/2009
XSDLK
Giải ĐB
16555
Giải nhất
20370
Giải nhì
64175
Giải ba
27956
92683
Giải tư
02159
34904
40070
24901
00153
95464
58052
Giải năm
8494
Giải sáu
0872
3797
9063
Giải bảy
632
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
7201,4
01 
3,5,72 
5,62,832
0,6,94 
5,752,3,5,6
9
5632,4
9702,2,5
 83
594,7
 
Ngày: 17/03/2009
XSQNM
Giải ĐB
33890
Giải nhất
04288
Giải nhì
67817
Giải ba
86062
32658
Giải tư
91187
40656
06242
43188
47007
89999
34411
Giải năm
4480
Giải sáu
6332
9514
9623
Giải bảy
167
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
8,907
111,4,7
3,4,623
2,832
142
 56,8
562,7
0,1,6,87 
5,8280,3,7,82
990,9