MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/02/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/02/2010
XSDN - Loại vé: L:2K3
Giải ĐB
724722
Giải nhất
08510
Giải nhì
30035
Giải ba
95652
48127
Giải tư
19063
30507
88277
99770
53037
35476
55624
Giải năm
2215
Giải sáu
5144
5998
5571
Giải bảy
741
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
1,707
4,710,5
2,522,4,7
635,7
2,4,841,4
1,352
763
0,2,3,770,1,6,7
984
 98
 
Ngày: 17/02/2010
XSCT - Loại vé: L:K3T2
Giải ĐB
086284
Giải nhất
27737
Giải nhì
84682
Giải ba
27781
00715
Giải tư
66227
97240
10794
16408
08222
13970
01918
Giải năm
4658
Giải sáu
3023
6424
9254
Giải bảy
152
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
4,705,8
815,8
2,5,822,3,4,7
237
2,5,8,940
0,152,4,8
 6 
2,370
0,1,581,2,4
 94
 
Ngày: 17/02/2010
XSST - Loại vé: L:K3T2
Giải ĐB
541408
Giải nhất
41463
Giải nhì
57237
Giải ba
22673
12675
Giải tư
82998
26902
97445
16251
73053
72654
53381
Giải năm
9524
Giải sáu
7883
1605
5513
Giải bảy
303
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,4,5
8
5,813
024
0,1,5,6
7,8
37
0,2,545
0,4,751,3,4
 63
373,5
0,981,3
 98
 
Ngày: 17/02/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
54925
Giải nhất
61346
Giải nhì
85906
49887
Giải ba
00398
08500
54989
24540
77609
15896
Giải tư
1579
3714
2930
6782
Giải năm
6023
9001
5918
0174
8250
8123
Giải sáu
950
179
757
Giải bảy
72
15
97
81
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,5200,1,6,9
0,814,5,8
7,8232,5
2230
1,740,6
1,2502,7
0,4,96 
5,8,972,4,92
1,981,2,7,9
0,72,896,7,8
 
Ngày: 17/02/2010
XSDNG
Giải ĐB
87225
Giải nhất
67952
Giải nhì
73944
Giải ba
66277
22353
Giải tư
91947
41548
99976
68728
05357
71413
88522
Giải năm
0209
Giải sáu
5890
1940
6408
Giải bảy
512
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
4,908,9
 12,3
1,2,522,5,8
1,53 
440,4,7,8
252,3,7
7,86 
4,5,776,7
0,2,486
090
 
Ngày: 17/02/2010
XSKH
Giải ĐB
43568
Giải nhất
26312
Giải nhì
59427
Giải ba
21509
61791
Giải tư
20800
51602
18801
28651
18084
33087
68578
Giải năm
9494
Giải sáu
0891
1897
4019
Giải bảy
396
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,9
0,5,9212,9
0,127
333
8,94 
 51
968
2,8,978
6,784,7
0,1912,4,6,7