MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/01/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/01/2014
XSVL - Loại vé: 35VL03
Giải ĐB
165990
Giải nhất
81393
Giải nhì
01272
Giải ba
92788
36751
Giải tư
46645
99454
91893
55130
68548
09678
89725
Giải năm
4721
Giải sáu
4409
1695
3585
Giải bảy
301
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
3,901,9
0,2,515
721,5
9230
545,8
1,2,4,8
9
51,4
 6 
 72,8
4,7,885,8
090,32,5
 
Ngày: 17/01/2014
XSBD - Loại vé: 01KS03
Giải ĐB
513136
Giải nhất
08414
Giải nhì
57803
Giải ba
27274
63939
Giải tư
92595
53904
41912
18115
93632
93418
20629
Giải năm
0176
Giải sáu
4568
6342
9284
Giải bảy
940
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
403,4
 12,4,5,8
1,3,429
032,6,9
0,1,7,840,2,7
1,95 
3,768
474,6
1,684
2,395
 
Ngày: 17/01/2014
XSTV - Loại vé: 23TV03
Giải ĐB
010941
Giải nhất
29118
Giải nhì
65550
Giải ba
19666
33375
Giải tư
93942
98041
09243
86386
74995
44594
07102
Giải năm
8260
Giải sáu
0338
5303
9239
Giải bảy
891
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
5,602,3,9
42,918
0,42 
0,438,9
9412,2,3
7,950
6,860,6
 75
1,386
0,391,4,5
 
Ngày: 17/01/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
55839
Giải nhất
53060
Giải nhì
59344
54155
Giải ba
37261
89325
00021
28828
42485
14528
Giải tư
6382
9619
7954
1887
Giải năm
3897
4688
9007
8155
9842
0117
Giải sáu
863
969
690
Giải bảy
51
32
26
57
ChụcSốĐ.Vị
6,907
2,5,617,9
3,4,821,5,6,82
632,9
4,542,4
2,52,851,4,52,7
260,1,3,9
0,1,5,8
9
7 
22,882,5,7,8
1,3,690,7
 
Ngày: 17/01/2014
XSGL
Giải ĐB
591824
Giải nhất
94559
Giải nhì
89620
Giải ba
07644
11488
Giải tư
43985
59033
01828
67228
13542
11014
94462
Giải năm
9012
Giải sáu
7220
6596
3957
Giải bảy
637
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
22,50 
 12,4
1,4,6202,4,82
333,7
1,2,442,4
850,7,9
962
3,57 
22,885,8
596
 
Ngày: 17/01/2014
XSNT
Giải ĐB
500119
Giải nhất
87310
Giải nhì
25064
Giải ba
55366
16408
Giải tư
66049
57938
33683
73621
21093
15675
80128
Giải năm
2371
Giải sáu
1167
0257
0013
Giải bảy
670
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,8
2,710,3,9
 21,8
1,8,938
649
757
664,6,7
5,670,1,5
0,2,383
1,493