MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/12/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/12/2009
XSDN - Loại vé: L:12K3
Giải ĐB
744652
Giải nhất
41641
Giải nhì
85445
Giải ba
63648
03955
Giải tư
81179
68383
70220
25280
51437
52244
70975
Giải năm
8457
Giải sáu
3948
6281
5389
Giải bảy
296
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
2,803
4,81 
520
0,837
441,4,5,82
4,5,752,5,7
96 
3,575,9
4280,1,3,9
7,896
 
Ngày: 16/12/2009
XSCT - Loại vé: L:K3T12
Giải ĐB
912017
Giải nhất
47323
Giải nhì
97847
Giải ba
53043
13377
Giải tư
02028
21434
98943
96173
25109
05594
91255
Giải năm
7471
Giải sáu
4961
2515
3247
Giải bảy
387
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 09
6,715,7
 23,8
2,42,734
3,9432,72
1,555
861
1,42,7,871,3,7
286,7
094
 
Ngày: 16/12/2009
XSST - Loại vé: L:K3T12
Giải ĐB
581852
Giải nhất
49754
Giải nhì
97541
Giải ba
69743
42798
Giải tư
61206
28877
12887
78843
21583
80359
64667
Giải năm
7710
Giải sáu
3837
5150
8862
Giải bảy
660
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
1,5,606
410
5,62 
42,837
541,32
 50,2,4,9
060,2,72
3,62,7,877
983,7
598
 
Ngày: 16/12/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
59691
Giải nhất
33586
Giải nhì
36318
84183
Giải ba
79010
06388
67431
83315
74136
87189
Giải tư
4153
6855
6172
2693
Giải năm
4046
1856
6604
1599
0945
3177
Giải sáu
049
522
123
Giải bảy
37
67
05
47
ChụcSốĐ.Vị
104,5
3,910,5,8
2,722,3
2,5,8,931,6,7
045,6,7,9
0,1,4,553,5,6
3,4,5,867
3,4,6,772,7
1,883,6,8,9
4,8,991,3,9
 
Ngày: 16/12/2009
XSKT
Giải ĐB
10880
Giải nhất
69621
Giải nhì
31003
Giải ba
13904
48257
Giải tư
95167
55894
56815
36534
67217
90674
17904
Giải năm
9340
Giải sáu
7290
1098
0479
Giải bảy
666
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
4,8,903,42
215,7
 21
034
02,3,7,940
157,9
666,7
1,5,674,9
980
5,790,4,8
 
Ngày: 16/12/2009
XSKH
Giải ĐB
15893
Giải nhất
29280
Giải nhì
52277
Giải ba
24055
94736
Giải tư
31346
12490
03942
17912
69729
04902
80625
Giải năm
1050
Giải sáu
6667
0488
0528
Giải bảy
382
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,5,8,900,2
 12
0,1,4,825,8,9
936
 42,6
2,550,5
3,467
6,777
2,880,2,8
290,3