MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/11/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/11/2011
XSDN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
211414
Giải nhất
36923
Giải nhì
76831
Giải ba
07832
00444
Giải tư
65413
39819
47395
92511
69786
07286
07727
Giải năm
9226
Giải sáu
2797
2860
6541
Giải bảy
499
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
60 
1,3,411,3,4,9
323,6,7
1,231,2
1,441,4
959
2,8260
2,97 
 862
1,5,995,7,9
 
Ngày: 16/11/2011
XSCT - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
341207
Giải nhất
15404
Giải nhì
32692
Giải ba
45382
53630
Giải tư
27593
65232
51080
37209
76658
64633
41378
Giải năm
7491
Giải sáu
3796
5417
1706
Giải bảy
250
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
3,5,804,6,7,9
917
3,8,92 
3,930,2,3
048
 50,8
0,96 
0,178
4,5,780,2
091,2,3,6
 
Ngày: 16/11/2011
XSST - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
617676
Giải nhất
55671
Giải nhì
45185
Giải ba
97054
43524
Giải tư
79738
74138
06550
33657
19182
51973
99482
Giải năm
3966
Giải sáu
3680
0511
4393
Giải bảy
049
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
1,711
8224,7
7,9382
2,549
850,4,7
6,766
2,571,3,6
3280,22,5
493
 
Ngày: 16/11/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
62554
Giải nhất
05606
Giải nhì
86766
82054
Giải ba
60834
44648
88052
79746
05698
20514
Giải tư
7347
9936
8385
3951
Giải năm
5238
2758
0259
2195
8480
4316
Giải sáu
375
790
791
Giải bảy
52
07
69
61
ChụcSốĐ.Vị
8,906,7
5,6,914,6
522 
 34,6,8
1,3,5246,7,8
7,8,951,22,42,8
9
0,1,3,4
6
61,6,9
0,475
3,4,5,980,5
5,690,1,5,8
 
Ngày: 16/11/2011
XSDNG
Giải ĐB
70101
Giải nhất
26278
Giải nhì
05221
Giải ba
10893
38244
Giải tư
31824
30966
12868
04461
74272
25722
38907
Giải năm
3459
Giải sáu
9299
5957
6332
Giải bảy
592
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,2,614
2,3,7,921,2,4
932
1,2,444
 57,9
661,6,8
0,572,8
6,78 
5,992,3,9
 
Ngày: 16/11/2011
XSKH
Giải ĐB
72258
Giải nhất
89373
Giải nhì
91087
Giải ba
79286
07322
Giải tư
90982
79696
60096
30599
31434
67397
68295
Giải năm
6727
Giải sáu
0247
6702
5305
Giải bảy
614
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
 14
0,2,6,822,7
734
1,347
0,958
8,9262
2,4,8,973
582,6,7
995,62,7,9