MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/10/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/10/2012
XSBTR - Loại vé: K42T10
Giải ĐB
146294
Giải nhất
40849
Giải nhì
45864
Giải ba
87627
90713
Giải tư
62801
88441
56251
08206
42020
40170
86170
Giải năm
9816
Giải sáu
6537
5054
8596
Giải bảy
543
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
2,7201,6
0,4,513,6
 20,3,7
1,2,437
5,6,941,3,9
 51,4
0,1,964
2,3702
 8 
494,6
 
Ngày: 16/10/2012
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
646215
Giải nhất
58529
Giải nhì
75870
Giải ba
03522
24286
Giải tư
61052
47365
39945
60688
25128
64541
58720
Giải năm
6429
Giải sáu
1464
0679
9673
Giải bảy
081
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
2,70 
4,815
2,520,2,8,92
73 
641,5
1,4,652,7
864,5
570,3,9
2,881,6,8
22,79 
 
Ngày: 16/10/2012
XSBL - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
914375
Giải nhất
36659
Giải nhì
70307
Giải ba
75512
30637
Giải tư
41731
95998
35926
48446
11770
03197
26002
Giải năm
2169
Giải sáu
1236
4918
4261
Giải bảy
628
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
702,7
3,612,8
0,126,8
 31,6,7
 46
759
2,3,461,9
0,3,970,5
1,2,8,988
5,697,8
 
Ngày: 16/10/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
33911
Giải nhất
92872
Giải nhì
53988
86380
Giải ba
54346
34440
82071
70098
31356
95667
Giải tư
2138
7965
7663
5946
Giải năm
2755
4517
6759
3564
6727
0415
Giải sáu
996
335
245
Giải bảy
78
99
61
10
ChụcSốĐ.Vị
1,4,80 
1,6,710,1,5,7
727
635,8
640,5,62
1,3,4,5
6
55,6,9
42,5,961,3,4,5
7
1,2,671,2,8
3,7,8,980,8
5,996,8,9
 
Ngày: 16/10/2012
XSDLK
Giải ĐB
62744
Giải nhất
84884
Giải nhì
63211
Giải ba
77641
26243
Giải tư
07045
86936
68106
80343
10266
63237
34418
Giải năm
0879
Giải sáu
7197
7827
0085
Giải bảy
421
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,6
1,2,411,8
 21,7
4236,7
4,841,32,4,5
4,85 
0,3,666
2,3,979
184,5
797
 
Ngày: 16/10/2012
XSQNM
Giải ĐB
683381
Giải nhất
73862
Giải nhì
33368
Giải ba
10442
34346
Giải tư
97666
22066
64632
08324
61144
69132
84843
Giải năm
5878
Giải sáu
7306
6532
7999
Giải bảy
011
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
 06
1,811
33,4,624
4323
2,442,3,4,6
 5 
0,4,62,762,62,8
 76,8
6,781
999