MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/08/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/08/2013
XSVL - Loại vé: 34VL33
Giải ĐB
294978
Giải nhất
94543
Giải nhì
56026
Giải ba
18859
31995
Giải tư
92488
60138
64686
95638
07469
34416
60349
Giải năm
4440
Giải sáu
2773
9228
2668
Giải bảy
807
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
407
 16
 26,8
4,6,7382
 40,3,9
959
1,2,863,8,9
073,8
2,32,6,7
8
86,8
4,5,695
 
Ngày: 16/08/2013
XSBD - Loại vé: 08KS33
Giải ĐB
283947
Giải nhất
87212
Giải nhì
14388
Giải ba
99505
94951
Giải tư
40890
56382
58985
92505
14968
61940
70768
Giải năm
1524
Giải sáu
7527
1322
3423
Giải bảy
062
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
4,9052
5,712
1,2,6,822,3,4,7
23 
240,7
02,851
 62,82
2,471
62,882,5,8
 90
 
Ngày: 16/08/2013
XSTV - Loại vé: 22TV33
Giải ĐB
628639
Giải nhất
53896
Giải nhì
55319
Giải ba
67396
81286
Giải tư
89364
57313
08121
67626
56880
79913
05666
Giải năm
9585
Giải sáu
6445
0364
4913
Giải bảy
278
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
80 
2133,9
 21,62
1339
6245
4,85 
22,6,8,92642,6
 78
780,5,6
1,3962
 
Ngày: 16/08/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
45906
Giải nhất
84942
Giải nhì
95603
98772
Giải ba
38083
69858
72709
05634
03405
99409
Giải tư
0464
7949
7328
5165
Giải năm
7350
3399
1385
3282
6774
8228
Giải sáu
665
943
144
Giải bảy
99
40
86
79
ChụcSốĐ.Vị
4,503,5,6,92
 1 
4,7,8282
0,4,834
3,4,6,740,2,3,4
9
0,62,850,8
0,864,52
 72,4,9
22,582,3,5,6
02,4,7,92992
 
Ngày: 16/08/2013
XSGL
Giải ĐB
200088
Giải nhất
22823
Giải nhì
33468
Giải ba
09423
28928
Giải tư
44879
92273
57582
76166
05595
17280
66231
Giải năm
9830
Giải sáu
3570
2891
5374
Giải bảy
144
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
3,7,80 
3,91 
8232,8
22,730,1
4,744
95 
666,8
 70,3,4,9
2,6,8,980,2,8
791,5,8
 
Ngày: 16/08/2013
XSNT
Giải ĐB
346184
Giải nhất
38182
Giải nhì
99027
Giải ba
83615
68505
Giải tư
36961
14530
52790
25004
39793
33877
13475
Giải năm
9886
Giải sáu
6347
4673
4348
Giải bảy
141
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
3,904,5
4,615
827
7,930
0,841,7,8
0,1,75 
861
2,4,7273,5,72
482,4,6
 90,3