MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/07/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/07/2014
XSDN - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
925943
Giải nhất
14455
Giải nhì
12202
Giải ba
00099
74713
Giải tư
04009
48944
89351
53238
54753
72380
41152
Giải năm
6537
Giải sáu
0283
3958
1214
Giải bảy
120
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
2,802,9
513,4
0,520
1,4,5,837,8
1,443,4
551,2,3,5
8,9
 6 
37 
3,580,3
0,5,999
 
Ngày: 16/07/2014
XSCT - Loại vé: K3T7
Giải ĐB
216430
Giải nhất
48845
Giải nhì
37013
Giải ba
73600
05908
Giải tư
64479
65052
63037
09058
28138
57392
08058
Giải năm
6810
Giải sáu
0812
4296
6481
Giải bảy
636
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300,8
810,2,3
1,5,92 
130,6,7,8
 45
4,552,5,82
3,96 
379
0,3,5281
792,6
 
Ngày: 16/07/2014
XSST - Loại vé: K3T7
Giải ĐB
775292
Giải nhất
98703
Giải nhì
74457
Giải ba
08231
56427
Giải tư
33145
54525
09501
76240
45992
66519
94821
Giải năm
6193
Giải sáu
3200
3735
4983
Giải bảy
948
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,3
0,2,319
9221,5,7
0,8,931,5
 40,5,8
2,3,457
96 
2,57 
483
1922,3,6
 
Ngày: 16/07/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
57055
Giải nhất
97050
Giải nhì
78821
33120
Giải ba
62800
69276
90514
65831
67687
23103
Giải tư
7043
0657
6837
1130
Giải năm
8499
5207
7571
9615
8038
3165
Giải sáu
708
531
501
Giải bảy
33
91
44
56
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,500,1,3,7
8
0,2,32,7
9
14,5
 20,1
0,3,430,12,3,7
8
1,443,4
1,5,650,5,6,7
5,765
0,3,5,871,6
0,387
991,9
 
Ngày: 16/07/2014
XSDNG
Giải ĐB
107919
Giải nhất
87407
Giải nhì
25573
Giải ba
29647
18620
Giải tư
27612
07071
91545
34604
13926
33939
52420
Giải năm
3901
Giải sáu
7252
4425
0020
Giải bảy
257
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
2301,4,7
0,712,9
1,5203,5,6
739
0,444,5,7
2,452,7
26 
0,4,571,3
 8 
1,39 
 
Ngày: 16/07/2014
XSKH
Giải ĐB
173634
Giải nhất
28590
Giải nhì
30207
Giải ba
15881
82601
Giải tư
23710
21134
87721
15365
65726
80366
01163
Giải năm
4971
Giải sáu
0056
8480
3048
Giải bảy
821
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,8,901,7
0,22,7,810
 212,6
6342
3248
656
2,5,663,5,6
071
480,1,9
890