MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/07/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/07/2013
XSBTR - Loại vé: K29-T7
Giải ĐB
202551
Giải nhất
65306
Giải nhì
69138
Giải ba
29266
36987
Giải tư
71598
54766
82075
39441
37799
18769
27653
Giải năm
9618
Giải sáu
7495
9332
1756
Giải bảy
694
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 06
4,5,918
32 
532,8
941
7,951,3,6
0,5,62662,9
875
1,3,987
6,991,4,5,8
9
 
Ngày: 16/07/2013
XSVT - Loại vé: 7C
Giải ĐB
015879
Giải nhất
34408
Giải nhì
32642
Giải ba
88543
15164
Giải tư
57961
69342
22426
03016
28089
33081
41562
Giải năm
8663
Giải sáu
2871
3350
4629
Giải bảy
206
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
506,8
2,6,7,816
42,621,6,9
4,63 
6422,3
 50
0,1,261,2,3,4
 71,9
081,9
2,7,89 
 
Ngày: 16/07/2013
XSBL - Loại vé: T07K3
Giải ĐB
356662
Giải nhất
64178
Giải nhì
72691
Giải ba
85048
66806
Giải tư
87788
97420
54289
01859
59584
74302
52700
Giải năm
2406
Giải sáu
7183
9964
4433
Giải bảy
010
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,1,200,2,62
910,8
0,620
3,833
6,848
 59
0262,4
 78
1,4,7,883,4,8,9
5,891
 
Ngày: 16/07/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
11391
Giải nhất
79298
Giải nhì
82246
47058
Giải ba
17210
06428
86474
60501
12279
81378
Giải tư
3532
2397
6799
1067
Giải năm
5807
2107
8080
7824
3374
0755
Giải sáu
221
382
469
Giải bảy
27
74
68
26
ChụcSốĐ.Vị
1,801,72
0,2,910
3,821,4,6,7
8
 32
2,7346
555,8
2,467,8,9
02,2,6,9743,8,9
2,5,6,7
9
80,2
6,7,991,7,8,9
 
Ngày: 16/07/2013
XSDLK
Giải ĐB
720751
Giải nhất
56215
Giải nhì
15045
Giải ba
83969
28967
Giải tư
37671
43364
00657
59056
17848
64704
05816
Giải năm
7222
Giải sáu
7069
5698
3776
Giải bảy
306
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 04,6
5,715,6
2,722
 3 
0,645,8
1,451,6,7
0,1,5,764,7,92
5,671,2,6
4,98 
6298
 
Ngày: 16/07/2013
XSQNM
Giải ĐB
246966
Giải nhất
42324
Giải nhì
36566
Giải ba
94171
16663
Giải tư
84005
92988
71794
71061
41037
88536
05894
Giải năm
4833
Giải sáu
8850
5028
2875
Giải bảy
760
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
5,605
6,71 
 24,8
32,6332,6,7
2,924 
0,750
3,6260,1,3,62
371,5
2,888
 942