MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/06/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/06/2014
XSHCM - Loại vé: 6C2
Giải ĐB
885779
Giải nhất
50648
Giải nhì
08681
Giải ba
66720
99093
Giải tư
71924
73014
23706
10960
34842
39755
25385
Giải năm
6919
Giải sáu
9026
1577
3859
Giải bảy
010
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,2,606
810,4,9
420,4,6
93 
1,242,8
5,855,9
0,260
72772,9
481,5
1,5,793
 
Ngày: 16/06/2014
XSDT - Loại vé: N25
Giải ĐB
966933
Giải nhất
48648
Giải nhì
49014
Giải ba
38149
42613
Giải tư
49686
40332
77175
43889
54514
65311
17629
Giải năm
0888
Giải sáu
8736
7919
0823
Giải bảy
817
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 04
111,3,42,7
9
323,9
1,2,332,3,6
0,1248,9
75 
3,86 
175
4,886,8,9
1,2,4,89 
 
Ngày: 16/06/2014
XSCM - Loại vé: T06K3
Giải ĐB
648553
Giải nhất
35920
Giải nhì
84822
Giải ba
18480
77026
Giải tư
73021
72954
45721
75195
11667
31850
41042
Giải năm
6948
Giải sáu
1181
1023
7043
Giải bảy
191
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,5,80 
22,3,8,91 
2,420,12,2,3
6
2,4,531
542,3,8
950,3,4
267
67 
480,1
 91,5
 
Ngày: 16/06/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
00138
Giải nhất
09279
Giải nhì
25428
67209
Giải ba
80094
77472
17531
80707
92077
18514
Giải tư
3890
7626
0117
6886
Giải năm
2200
1210
2812
6789
4161
4645
Giải sáu
377
730
596
Giải bảy
87
06
00
27
ChụcSốĐ.Vị
02,1,3,9002,6,7,9
3,610,2,4,7
1,726,7,8
 30,1,8
1,945
45 
0,2,8,961
0,1,2,72
8
72,72,9
2,386,7,9
0,7,890,4,6
 
Ngày: 16/06/2014
XSTTH
Giải ĐB
766174
Giải nhất
82418
Giải nhì
80962
Giải ba
40857
85688
Giải tư
73530
83216
47616
94617
27241
93203
44436
Giải năm
3149
Giải sáu
4268
5207
9694
Giải bảy
200
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
0,300,3,7
4162,7,8
62 
0,630,6
7,941,9
 57
12,362,3,8
0,1,574
1,6,888
494
 
Ngày: 16/06/2014
XSPY
Giải ĐB
714492
Giải nhất
11503
Giải nhì
24101
Giải ba
48065
51332
Giải tư
44319
83285
88680
15605
84455
60539
84118
Giải năm
7183
Giải sáu
2212
0395
0813
Giải bảy
067
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
801,3,5
012,3,7,8
9
1,3,92 
0,1,832,9
 4 
0,5,6,8
9
55
 65,7
1,67 
180,3,5
1,392,5