MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/04/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/04/2014
XSDN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
993488
Giải nhất
79920
Giải nhì
88068
Giải ba
44413
76736
Giải tư
02718
07646
37154
04898
41079
59235
97230
Giải năm
5011
Giải sáu
8043
9895
7075
Giải bảy
171
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
1,711,3,8
 20,5
1,430,5,6
543,6
2,3,7,954
3,468
 71,5,9
1,6,8,988
795,8
 
Ngày: 16/04/2014
XSCT - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
201843
Giải nhất
47477
Giải nhì
40696
Giải ba
36969
29008
Giải tư
87407
99047
76911
15420
40883
34646
70927
Giải năm
6943
Giải sáu
1682
7809
1540
Giải bảy
666
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2,407,8,9
111
820,7
42,7,83 
 40,32,6,7
 5 
4,6,966,9
0,2,4,773,7
082,3
0,696
 
Ngày: 16/04/2014
XSST - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
876103
Giải nhất
04833
Giải nhì
60009
Giải ba
12796
79766
Giải tư
37333
68744
41305
58058
90863
21879
69646
Giải năm
9280
Giải sáu
7928
5216
1696
Giải bảy
070
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
7,803,5,9
 16
 28
0,32,4,6332
443,4,6
058
1,4,6,9263,6
 70,9
2,580
0,7962
 
Ngày: 16/04/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
23906
Giải nhất
56548
Giải nhì
34285
67502
Giải ba
47484
79058
88852
59003
89979
64115
Giải tư
2450
7121
8447
9916
Giải năm
5953
9019
6521
7708
6977
4949
Giải sáu
230
150
441
Giải bảy
60
56
20
25
ChụcSốĐ.Vị
2,3,52,602,3,6,8
22,415,6,9
0,520,12,5
0,530
841,7,8,9
1,2,8502,2,3,6
8
0,1,560
4,777,9
0,4,584,5
1,4,79 
 
Ngày: 16/04/2014
XSDNG
Giải ĐB
514173
Giải nhất
39858
Giải nhì
94133
Giải ba
11017
71853
Giải tư
16737
78299
34862
44203
10003
29321
18052
Giải năm
3975
Giải sáu
7025
1198
9909
Giải bảy
825
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 032,4,9
217
5,621,52
02,3,5,733,7
04 
22,752,3,8
 62
1,373,5
5,98 
0,998,9
 
Ngày: 16/04/2014
XSKH
Giải ĐB
127205
Giải nhất
22779
Giải nhì
16029
Giải ba
27500
67307
Giải tư
07634
66013
12237
72210
92942
79556
03676
Giải năm
8169
Giải sáu
2645
8184
9900
Giải bảy
995
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
02,1002,5,7
 10,3
429
134,7
3,4,842,4,5
0,4,956
5,769
0,376,9
 84
2,6,795