MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/03/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/03/2011
XSDN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
875825
Giải nhất
96514
Giải nhì
68166
Giải ba
74831
52457
Giải tư
58196
85262
38391
15352
88031
88690
85728
Giải năm
5276
Giải sáu
6467
0982
5007
Giải bảy
911
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
907
1,32,911,4
5,6,825,8
 312
1,84 
252,7
6,7,962,6,7
0,5,676
282,4
 90,1,6
 
Ngày: 16/03/2011
XSCT - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
538270
Giải nhất
48776
Giải nhì
05874
Giải ba
98222
49680
Giải tư
41311
59395
54163
21856
06306
24180
89037
Giải năm
1691
Giải sáu
4060
9322
9195
Giải bảy
897
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7,8206
1,911
22222
630,7
74 
9256
0,5,760,3
3,970,4,6
 802
 91,52,7
 
Ngày: 16/03/2011
XSST - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
702999
Giải nhất
51131
Giải nhì
86598
Giải ba
47891
35396
Giải tư
70265
62752
21161
34560
36012
84592
17473
Giải năm
1542
Giải sáu
4220
7275
0109
Giải bảy
903
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
2,603,9
3,6,912
1,4,5,920
0,731
 42
6,752
960,1,5
 73,5
989
0,8,991,2,6,8
9
 
Ngày: 16/03/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
24339
Giải nhất
62119
Giải nhì
81566
44583
Giải ba
70274
53995
60122
40188
83620
62215
Giải tư
9169
1010
2264
9983
Giải năm
5528
8980
8518
0397
1198
1951
Giải sáu
430
570
355
Giải bảy
26
47
11
61
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,7
8
0 
1,5,610,1,5,8
9
220,2,6,8
8230,9
6,747
1,5,951,5
2,661,4,6,9
4,970,4
1,2,8,980,32,8
1,3,695,7,8
 
Ngày: 16/03/2011
XSDNG
Giải ĐB
81440
Giải nhất
13140
Giải nhì
41589
Giải ba
91305
41404
Giải tư
61421
88251
36372
73687
24193
69867
12098
Giải năm
0082
Giải sáu
2217
4348
0539
Giải bảy
501
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
4201,4,5
0,2,517
7,821
939
0402,8
051,8
 67
1,6,872
4,5,982,7,9
3,893,8
 
Ngày: 16/03/2011
XSKH
Giải ĐB
19101
Giải nhất
27121
Giải nhì
50123
Giải ba
92701
84535
Giải tư
43484
66576
51179
96440
55617
56219
96663
Giải năm
1783
Giải sáu
8423
0182
9356
Giải bảy
761
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,4012
02,2,610,7,9
821,32
22,6,835
840
356
5,761,3
176,9
 82,3,4
1,79