MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/02/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/02/2014
XSTG - Loại vé: TGC2
Giải ĐB
967982
Giải nhất
27084
Giải nhì
02947
Giải ba
75733
25360
Giải tư
49003
36585
51846
24054
04669
99825
68649
Giải năm
1359
Giải sáu
6653
6146
2200
Giải bảy
073
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,600,3
 1 
825
0,3,5,733
5,8462,7,9
2,7,853,4,9
4260,9
473,5
 82,4,5
4,5,69 
 
Ngày: 16/02/2014
XSKG - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
045457
Giải nhất
26423
Giải nhì
96288
Giải ba
59935
56283
Giải tư
86112
62048
56074
47685
91751
06875
01659
Giải năm
4318
Giải sáu
0942
9962
3308
Giải bảy
255
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 08
512,8
1,4,623
2,835
742,8
3,5,7,851,5,7,9
 62
574,5,8
0,1,4,7
8
83,5,8
59 
 
Ngày: 16/02/2014
XSDL - Loại vé: ĐL2K3
Giải ĐB
987157
Giải nhất
17686
Giải nhì
59288
Giải ba
59356
88456
Giải tư
53416
79410
90183
67825
76477
72947
09940
Giải năm
3600
Giải sáu
3406
6009
0965
Giải bảy
720
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,400,6,9
 10,6
 20,5
83 
 40,7
2,6562,7
0,1,52,865
4,5,777
883,6,8,9
0,89 
 
Ngày: 16/02/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
39212
Giải nhất
75658
Giải nhì
92736
97440
Giải ba
04546
20744
83519
98833
48813
77052
Giải tư
4630
4767
7585
1813
Giải năm
6675
9572
9166
4278
8285
2512
Giải sáu
011
763
978
Giải bảy
76
90
13
97
ChụcSốĐ.Vị
3,4,90 
111,22,33,9
12,5,72 
13,3,630,3,6
440,4,6
7,8252,8
3,4,6,763,6,7
6,972,5,6,82
5,72852
190,7
 
Ngày: 16/02/2014
XSKT
Giải ĐB
717322
Giải nhất
56720
Giải nhì
27719
Giải ba
42009
73347
Giải tư
93710
97696
62358
78444
99861
09754
94430
Giải năm
2623
Giải sáu
2354
3910
2700
Giải bảy
568
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,12,2,300,9
6102,9
2220,22,3
230
4,5244,7
 542,8
961,8
47 
5,68 
0,196
 
Ngày: 16/02/2014
XSKH
Giải ĐB
772077
Giải nhất
19687
Giải nhì
06082
Giải ba
27712
52738
Giải tư
55326
67032
67556
63240
80177
74785
19242
Giải năm
4104
Giải sáu
3606
6683
0775
Giải bảy
455
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
404,6
 12
1,3,4,826
832,8
040,2
5,7,855,6
0,2,5,96 
72,875,72
382,3,5,7
 96