MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/09/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/09/2020
XSBTR - Loại vé: K37-T09
Giải ĐB
078027
Giải nhất
30080
Giải nhì
30678
Giải ba
23069
71573
Giải tư
38825
91025
61038
43442
38346
30674
84033
Giải năm
1417
Giải sáu
8759
6615
3401
Giải bảy
167
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
801,4
015,7
4252,7
3,733,8
0,742,6
1,2259
467,9
1,2,673,4,8
3,780
5,69 
 
Ngày: 15/09/2020
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
342825
Giải nhất
95988
Giải nhì
95413
Giải ba
59075
94222
Giải tư
80457
89234
40070
40048
69821
39954
63701
Giải năm
0301
Giải sáu
9659
2496
1030
Giải bảy
195
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
3,7012
02,213
221,2,5
130,4
3,5482
2,7,954,7,9
96 
570,5
42,888
595,6
 
Ngày: 15/09/2020
XSBL - Loại vé: T9K3
Giải ĐB
170181
Giải nhất
43999
Giải nhì
82700
Giải ba
61900
82164
Giải tư
47353
45735
36864
88968
13150
82628
27171
Giải năm
2817
Giải sáu
1468
5014
5446
Giải bảy
397
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
02,5002
7,814,7
 28
535
1,6245,6
3,450,3
4642,82
1,971
2,6281
997,9
 
Ngày: 15/09/2020
6PG-5PG-11PG-10PG-12PG-1PG
Giải ĐB
23030
Giải nhất
91709
Giải nhì
85782
29769
Giải ba
50289
02032
55341
84037
50453
54763
Giải tư
4521
2118
0952
5967
Giải năm
2611
9343
3439
4487
2006
1729
Giải sáu
511
959
654
Giải bảy
18
35
08
52
ChụcSốĐ.Vị
306,8,9
12,2,4112,82
3,52,821,9
4,5,630,2,5,7
9
541,3
3522,3,4,9
063,7,9
3,6,87 
0,1282,7,9
0,2,3,5
6,8
9 
 
Ngày: 15/09/2020
XSDLK
Giải ĐB
190298
Giải nhất
42325
Giải nhì
00670
Giải ba
36573
12141
Giải tư
67068
80978
64707
33877
29609
44316
31405
Giải năm
1869
Giải sáu
5611
6923
6494
Giải bảy
165
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
705,7,9
1,411,6
 23,5
2,73 
941
0,2,65 
1,865,8,9
0,770,3,7,8
6,7,986
0,694,8
 
Ngày: 15/09/2020
XSQNM
Giải ĐB
746613
Giải nhất
71899
Giải nhì
09004
Giải ba
74413
11419
Giải tư
21243
34785
33202
11545
62714
10627
25836
Giải năm
3707
Giải sáu
9092
8551
9970
Giải bảy
750
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
5,702,4,7
5132,4,9
0,9272
12,436
0,143,5
4,850,1
36 
0,2270
 85
1,992,9