MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/09/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/09/2014
XSHCM - Loại vé: 9C2
Giải ĐB
380715
Giải nhất
87897
Giải nhì
24061
Giải ba
13859
88433
Giải tư
55733
65014
03368
31671
75720
57992
84435
Giải năm
9307
Giải sáu
7010
6997
6013
Giải bảy
474
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,207
6,710,3,4,5
920
1,32,7332,5
1,74 
1,359
 61,8
0,9271,3,4
68 
592,72
 
Ngày: 15/09/2014
XSDT - Loại vé: N38
Giải ĐB
131546
Giải nhất
56449
Giải nhì
19913
Giải ba
71994
67604
Giải tư
83456
84879
51684
77801
29409
41074
74655
Giải năm
3730
Giải sáu
0632
1153
2512
Giải bảy
951
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,301,4,9
0,510,2,3
1,32 
1,530,2
0,7,8,946,9
551,3,5,6
4,56 
 74,9
 84
0,4,794
 
Ngày: 15/09/2014
XSCM - Loại vé: T09K3
Giải ĐB
764724
Giải nhất
51476
Giải nhì
13326
Giải ba
72983
00652
Giải tư
23325
96944
96550
97775
86256
63885
09914
Giải năm
2187
Giải sáu
2205
2628
2464
Giải bảy
003
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
503,5
614
524,5,6,8
0,83 
1,2,4,644
0,2,7,850,2,6
2,5,761,4
875,6
283,5,7
 9 
 
Ngày: 15/09/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
46745
Giải nhất
32994
Giải nhì
57990
15256
Giải ba
89103
20552
18604
02013
66274
65954
Giải tư
6744
3734
4907
4521
Giải năm
8686
2542
6244
6462
7737
3308
Giải sáu
807
107
109
Giải bảy
33
14
63
43
ChụcSốĐ.Vị
903,4,73,8
9
213,4
4,5,621
0,1,3,4
6
33,4,7
0,1,3,42
5,7,9
42,3,42,5
452,4,6
5,862,3
03,374
086
090,4
 
Ngày: 15/09/2014
XSTTH
Giải ĐB
018236
Giải nhất
14963
Giải nhì
25364
Giải ba
62094
64078
Giải tư
60970
48529
25106
73937
90400
93072
51637
Giải năm
9761
Giải sáu
6830
6914
3994
Giải bảy
003
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,2,3,6
614
0,729
0,630,6,72
1,6,924 
 5 
0,361,3,4
3270,2,8
78 
2942
 
Ngày: 15/09/2014
XSPY
Giải ĐB
835691
Giải nhất
26764
Giải nhì
56437
Giải ba
22703
04551
Giải tư
35739
71581
90328
67082
74770
63070
58747
Giải năm
9660
Giải sáu
3709
6390
8914
Giải bảy
628
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
6,72,903,5,9
5,8,914
8282
037,9
1,647
051
 60,4
3,4702
2281,2
0,390,1