MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/09/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/09/2009
XSBTR - Loại vé: L:K3-T09
Giải ĐB
835320
Giải nhất
07754
Giải nhì
09173
Giải ba
65010
46925
Giải tư
10467
17009
98794
64016
49107
14359
71393
Giải năm
2511
Giải sáu
6905
1013
6613
Giải bảy
699
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,2,805,7,9
110,1,32,6
 20,5
12,7,93 
5,94 
0,254,9
167
0,673
 80
0,5,993,4,9
 
Ngày: 15/09/2009
XSVT - Loại vé: L:9C
Giải ĐB
349671
Giải nhất
04009
Giải nhì
83334
Giải ba
84944
86090
Giải tư
06021
39865
77889
61210
13344
46186
05841
Giải năm
3701
Giải sáu
5949
2726
1526
Giải bảy
773
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,901,9
0,2,4,710
 21,62
734
3,4241,42,9
65 
22,865
 71,3,8
786,9
0,4,890
 
Ngày: 15/09/2009
XSBL - Loại vé: L:09T9K3
Giải ĐB
000664
Giải nhất
46354
Giải nhì
61825
Giải ba
19608
04459
Giải tư
09533
61361
27381
34080
36972
91073
75273
Giải năm
9901
Giải sáu
2355
3605
5453
Giải bảy
064
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
801,5,8
0,6,81 
4,725
3,5,7233
5,6242
0,2,553,4,5,9
 61,42
 72,32
080,1
59 
 
Ngày: 15/09/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
53621
Giải nhất
78489
Giải nhì
98879
07479
Giải ba
27711
36106
76622
42605
74795
12987
Giải tư
6855
6250
8729
1313
Giải năm
5287
4240
0354
7433
0487
0262
Giải sáu
932
215
832
Giải bảy
15
64
13
25
ChụcSốĐ.Vị
4,505,6
1,211,32,52
2,32,621,2,5,9
12,3322,3
5,640
0,12,2,5
9
50,4,5
062,4
83792
 873,9
2,72,895
 
Ngày: 15/09/2009
XSDLK
Giải ĐB
71435
Giải nhất
86367
Giải nhì
84418
Giải ba
05439
84988
Giải tư
54541
62094
46143
07782
08399
86018
98347
Giải năm
8454
Giải sáu
1569
8535
1959
Giải bảy
432
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4182
3,82 
432,52,9
5,8,941,3,7
3254,9
 67,9
4,67 
12,882,4,8
3,5,6,994,9
 
Ngày: 15/09/2009
XSQNM
Giải ĐB
31851
Giải nhất
68227
Giải nhì
01060
Giải ba
57498
89472
Giải tư
24696
49347
59706
23590
39491
99931
84092
Giải năm
3728
Giải sáu
6605
6036
2502
Giải bảy
885
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
6,902,5,6
3,5,91 
0,7,927,8
 31,6
 47
0,851
0,3,960,8
2,472
2,6,985
 90,1,2,6
8