MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/05/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/05/2011
XSTG - Loại vé: TG-5C
Giải ĐB
002869
Giải nhất
59331
Giải nhì
05414
Giải ba
67060
00861
Giải tư
07004
55314
34760
59556
82391
18067
92413
Giải năm
8893
Giải sáu
8175
4094
6764
Giải bảy
550
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
5,6204
3,6,913,42
 2 
1,931
0,12,6,94 
750,6,9
5602,1,4,7
9
675
 8 
5,691,3,4
 
Ngày: 15/05/2011
XSKG - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
098405
Giải nhất
28870
Giải nhì
15485
Giải ba
64184
59819
Giải tư
48785
42865
37074
11103
06194
23515
41641
Giải năm
9177
Giải sáu
3198
4784
3266
Giải bảy
795
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,703,5
415,9
 2 
030
7,82,941
0,1,6,82
9
5 
665,6
770,4,7
9842,52
194,5,8
 
Ngày: 15/05/2011
XSDL - Loại vé: ĐL5K3
Giải ĐB
151990
Giải nhất
45282
Giải nhì
71989
Giải ba
85030
10585
Giải tư
87006
38791
99873
68954
57146
70842
90469
Giải năm
1377
Giải sáu
8048
5194
1598
Giải bảy
956
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
3,906
918
4,82 
730
5,942,6,8
854,6
0,4,569
773,7
1,4,982,5,9
6,890,1,4,8
 
Ngày: 15/05/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
22817
Giải nhất
00508
Giải nhì
33141
65911
Giải ba
03623
79868
32138
94988
47259
57998
Giải tư
0266
6392
3864
7900
Giải năm
5026
9691
6268
2056
8387
4192
Giải sáu
241
992
101
Giải bảy
01
97
42
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200,12,8
02,1,42,911,7
4,9320,3,6
238
6412,2
 56,9
2,5,664,6,82
1,8,97 
0,3,62,8
9
87,8
591,23,7,8
 
Ngày: 15/05/2011
XSKT
Giải ĐB
31803
Giải nhất
85828
Giải nhì
82941
Giải ba
68948
54567
Giải tư
97045
00074
27905
65766
65264
20892
45349
Giải năm
2554
Giải sáu
8926
1128
3788
Giải bảy
122
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
41 
2,922,6,82
0,93 
5,6,741,5,8,9
0,454
2,664,6,7
674
22,4,888
492,3
 
Ngày: 15/05/2011
XSKH
Giải ĐB
80847
Giải nhất
76467
Giải nhì
57700
Giải ba
00518
81475
Giải tư
37392
18454
03537
72904
63707
15610
64368
Giải năm
3876
Giải sáu
4769
5151
3842
Giải bảy
926
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
0,100,4,7
510,8
4,926
737
0,542,7
751,4
2,767,8,9
0,3,4,673,5,6
1,68 
692