MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/04/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/04/2011
XSVL - Loại vé: 32VL15
Giải ĐB
097753
Giải nhất
16089
Giải nhì
62794
Giải ba
00898
44210
Giải tư
03063
76388
96746
10396
90688
09795
40679
Giải năm
7646
Giải sáu
8396
6315
0696
Giải bảy
839
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,5
82 
5,639
9462
1,953
42,9363
 79
82,982,82,9
3,7,894,5,63,8
 
Ngày: 15/04/2011
XSBD - Loại vé: 04KS15
Giải ĐB
430381
Giải nhất
69446
Giải nhì
65251
Giải ba
03400
06959
Giải tư
53850
20319
17568
11908
99981
49843
61250
Giải năm
9606
Giải sáu
1367
5018
8874
Giải bảy
782
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,5200,6,8
5,8218,9
82 
43 
743,62
 502,1,9
0,4267,8
674
0,1,6812,2
1,59 
 
Ngày: 15/04/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV15
Giải ĐB
764449
Giải nhất
40011
Giải nhì
55825
Giải ba
21954
52872
Giải tư
13554
67432
84303
08458
58763
53220
45789
Giải năm
4029
Giải sáu
9607
7077
4316
Giải bảy
572
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
203,7
111,6
3,7220,5,9
0,632,8
5249
2542,8
163
0,7722,7
3,589
2,4,89 
 
Ngày: 15/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
29442
Giải nhất
53291
Giải nhì
43979
28210
Giải ba
55763
01390
86961
81420
92480
08749
Giải tư
5298
2723
2366
4286
Giải năm
8430
6152
2417
4508
1041
4819
Giải sáu
045
325
756
Giải bảy
32
41
88
79
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,8
9
08
42,6,910,7,9
3,4,520,3,5
2,630,2
 412,2,5,9
2,452,6
5,6,861,3,6
1792
0,8,980,6,8
1,4,7290,1,8
 
Ngày: 15/04/2011
XSGL
Giải ĐB
55719
Giải nhất
56087
Giải nhì
63567
Giải ba
00932
32931
Giải tư
91816
17625
25169
88439
26731
07052
00918
Giải năm
2460
Giải sáu
5120
7872
2710
Giải bảy
125
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,2,60 
3210,2,6,8
9
1,3,5,720,52
 312,2,9
 4 
2252
160,7,9
6,872
187
1,3,69 
 
Ngày: 15/04/2011
XSNT
Giải ĐB
16151
Giải nhất
15317
Giải nhì
90662
Giải ba
47663
75414
Giải tư
79647
93071
57186
71256
90212
26305
20187
Giải năm
4697
Giải sáu
2117
6919
0854
Giải bảy
521
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 05
2,5,712,4,72,9
1,6221
63 
1,547
051,4,6
5,8622,3
12,4,8,971
 86,7
197