MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/03/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/03/2013
XSVL - Loại vé: 34VL11
Giải ĐB
810409
Giải nhất
43590
Giải nhì
58367
Giải ba
87367
08426
Giải tư
61988
73664
92426
48372
83189
89119
60670
Giải năm
9637
Giải sáu
6293
5167
6387
Giải bảy
181
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
7,909
819
7262
9372
64 
 5 
2264,73
32,63,870,2
881,7,8,9
0,1,890,3
 
Ngày: 15/03/2013
XSBD - Loại vé: 03KS11
Giải ĐB
325208
Giải nhất
67187
Giải nhì
72614
Giải ba
48270
29831
Giải tư
16009
74722
57572
41840
43030
87071
63252
Giải năm
2090
Giải sáu
8113
2580
9879
Giải bảy
636
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
3,4,7,8
9
08,9
3,713,4,6
2,5,722
130,1,6
140
 52
1,36 
870,1,2,9
080,7
0,790
 
Ngày: 15/03/2013
XSTV - Loại vé: 22TV11
Giải ĐB
275945
Giải nhất
34127
Giải nhì
64081
Giải ba
55807
69233
Giải tư
53970
20716
98010
44649
30652
30157
29069
Giải năm
5712
Giải sáu
0543
1254
6186
Giải bảy
966
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,707
810,2,6
1,527
3,433
543,5,9
4,752,4,7
1,6,866,9
0,2,570,5
 81,6
4,69 
 
Ngày: 15/03/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
90692
Giải nhất
16349
Giải nhì
11029
56118
Giải ba
13834
30854
90719
11176
42090
22888
Giải tư
9656
8191
0242
9361
Giải năm
4490
0441
8364
7363
1416
8483
Giải sáu
224
378
015
Giải bảy
02
69
73
43
ChụcSốĐ.Vị
9202
4,6,915,6,8,9
0,4,924,9
4,6,7,834
2,3,5,641,2,3,9
154,6
1,5,761,3,4,9
 73,6,8
1,7,883,8
1,2,4,6902,1,2
 
Ngày: 15/03/2013
XSGL
Giải ĐB
764171
Giải nhất
02091
Giải nhì
12511
Giải ba
54075
80449
Giải tư
47442
60592
73202
58316
81671
37091
09454
Giải năm
1680
Giải sáu
6191
4757
1887
Giải bảy
325
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,802
1,72,9311,6
0,4,920,5
 3 
542,9
2,754,7
16 
5,8712,5
 80,7
4913,2
 
Ngày: 15/03/2013
XSNT
Giải ĐB
061326
Giải nhất
96200
Giải nhì
78275
Giải ba
01322
30309
Giải tư
72230
56248
70395
90397
82224
54482
56708
Giải năm
9812
Giải sáu
3884
0590
3376
Giải bảy
633
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,8,9
 12
1,2,822,4,6
330,3
2,848,9
7,95 
2,76 
975,6
0,482,4
0,490,5,7