MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/02/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/02/2013
XSVL - Loại vé: 34VL07
Giải ĐB
874321
Giải nhất
87872
Giải nhì
98418
Giải ba
30492
28023
Giải tư
55906
37297
01286
73085
58564
24283
52545
Giải năm
7966
Giải sáu
2762
1889
8666
Giải bảy
245
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 06
2,918
6,7,921,3
2,83 
6452
42,85 
0,62,862,4,62
972
183,5,6,9
891,2,7
 
Ngày: 15/02/2013
XSBD - Loại vé: 02KS07
Giải ĐB
441715
Giải nhất
58107
Giải nhì
77035
Giải ba
16188
46415
Giải tư
09659
67249
17913
18684
28942
10788
22317
Giải năm
4250
Giải sáu
6300
5827
1450
Giải bảy
187
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,5200,4,7
 13,52,7
427
135
0,842,9
12,3502,9
 6 
0,1,2,87 
8284,7,82
4,59 
 
Ngày: 15/02/2013
XSTV - Loại vé: 22TV07
Giải ĐB
427684
Giải nhất
72510
Giải nhì
18993
Giải ba
09643
40539
Giải tư
10817
84116
94463
92053
16236
26416
56748
Giải năm
9267
Giải sáu
7173
7409
0701
Giải bảy
903
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,701,3,9
010,62,7
 2 
0,4,5,6
7,9
36,9
843,8
 53
12,363,7
1,670,3
484
0,393
 
Ngày: 15/02/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
96515
Giải nhất
07229
Giải nhì
23549
43170
Giải ba
68862
19957
43035
79068
29530
77753
Giải tư
7908
3631
6688
3794
Giải năm
4602
2851
9159
3970
9900
0753
Giải sáu
331
356
061
Giải bảy
89
98
46
16
ChụcSốĐ.Vị
0,3,7200,2,8
32,5,615,6
0,629
5230,12,5
946,9
1,351,32,6,7
9
1,4,561,2,8
5702
0,6,8,988,9
2,4,5,894,8
 
Ngày: 15/02/2013
XSGL
Giải ĐB
133041
Giải nhất
95033
Giải nhì
42721
Giải ba
66763
72252
Giải tư
49890
87575
52307
50938
20186
95486
96691
Giải năm
7157
Giải sáu
2204
3276
4977
Giải bảy
196
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
904,7
2,4,91 
521
3,633,8
041,8
752,7
7,82,963
0,5,775,6,7
3,4862
 90,1,6
 
Ngày: 15/02/2013
XSNT
Giải ĐB
551648
Giải nhất
12928
Giải nhì
82927
Giải ba
56059
45084
Giải tư
01652
58689
21780
91822
95709
42089
77087
Giải năm
2670
Giải sáu
7576
0597
2724
Giải bảy
496
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
7,809
 1 
2,522,4,7,8
 3 
2,848
552,5,9
7,96 
2,8,970,6
2,480,4,7,92
0,5,8296,7