MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/01/2019

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/01/2019
XSBTR - Loại vé: K03-T01
Giải ĐB
939854
Giải nhất
08251
Giải nhì
24482
Giải ba
09739
18439
Giải tư
32918
65027
56442
87138
81298
77338
66076
Giải năm
1174
Giải sáu
4095
7814
5157
Giải bảy
309
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 09
514,8
4,827
 382,92
1,5,742
7,951,4,7
76 
2,574,5,6
1,32,982
0,3295,8
 
Ngày: 15/01/2019
XSVT - Loại vé: 1C
Giải ĐB
668132
Giải nhất
90523
Giải nhì
53714
Giải ba
35984
45774
Giải tư
33794
00079
30599
61696
74121
85628
00147
Giải năm
6877
Giải sáu
9331
5758
6316
Giải bảy
886
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,2,314,6
321,3,8
231,2
1,7,8,947
 58
1,8,96 
4,774,7,9
2,584,6
7,994,6,9
 
Ngày: 15/01/2019
XSBL - Loại vé: T1K3
Giải ĐB
146217
Giải nhất
51208
Giải nhì
53123
Giải ba
71127
07388
Giải tư
30516
87927
33386
52207
48598
23723
72733
Giải năm
9722
Giải sáu
9623
2166
4293
Giải bảy
814
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
 14,6,72
222,33,72
23,3,933
14 
 5 
1,6,866
0,12,227 
0,8,986,8
 93,8
 
Ngày: 15/01/2019
Giải ĐB
84265
Giải nhất
28287
Giải nhì
12310
52786
Giải ba
68290
96816
97614
71022
17949
68079
Giải tư
9131
7490
2509
3665
Giải năm
5098
8443
2719
4778
4350
1221
Giải sáu
709
861
152
Giải bảy
22
28
03
29
ChụcSốĐ.Vị
1,5,9203,92
2,3,610,4,6,9
22,521,22,8,9
0,431
143,9
6250,2
1,861,52
878,9
2,7,986,7
02,1,2,4
7
902,8
 
Ngày: 15/01/2019
XSDLK
Giải ĐB
091261
Giải nhất
06299
Giải nhì
61236
Giải ba
30850
14404
Giải tư
97488
48107
50958
97681
14415
12748
33286
Giải năm
5158
Giải sáu
0009
4396
2123
Giải bảy
476
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
504,7,9
6,815
 23
236
048
1,950,82
3,7,8,961
076
4,52,881,6,8
0,995,6,9
 
Ngày: 15/01/2019
XSQNM
Giải ĐB
266651
Giải nhất
05993
Giải nhì
01438
Giải ba
24438
08919
Giải tư
16858
15314
39098
79122
20386
84196
20176
Giải năm
1552
Giải sáu
1555
2808
9287
Giải bảy
531
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 08
3,514,9
2,522
931,82
147
551,2,5,8
7,8,96 
4,876
0,32,5,986,7
193,6,8