MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/01/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/01/2016
XSVL - Loại vé: 37VL03
Giải ĐB
319321
Giải nhất
02276
Giải nhì
88585
Giải ba
17275
25475
Giải tư
60781
95446
68204
27599
60691
33149
01365
Giải năm
4640
Giải sáu
7157
7206
9831
Giải bảy
297
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
404,6
2,3,8,91 
 21
 31
040,6,92
6,72,857
0,4,765
5,9752,6
 81,5
42,991,7,9
 
Ngày: 15/01/2016
XSBD - Loại vé: 01KS03
Giải ĐB
564292
Giải nhất
16947
Giải nhì
55382
Giải ba
17649
51990
Giải tư
49720
67397
82838
17901
92078
19429
82345
Giải năm
9686
Giải sáu
7193
0971
4647
Giải bảy
521
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
2,901
0,2,71 
8,920,1,9
938
 45,72,9
45 
86 
42,971,8
3,782,6
2,4,990,2,3,7
9
 
Ngày: 15/01/2016
XSTV - Loại vé: 25TV03
Giải ĐB
303283
Giải nhất
37936
Giải nhì
40722
Giải ba
87089
13793
Giải tư
69413
29065
09986
29369
99795
15071
34384
Giải năm
1913
Giải sáu
4316
0904
4270
Giải bảy
708
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
704,8
7132,6
222
12,8,936
0,84 
5,6,955
1,3,865,9
 70,1
083,4,6,9
6,893,5
 
Ngày: 15/01/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
30777
Giải nhất
55673
Giải nhì
64800
17964
Giải ba
16032
52299
97049
71012
08076
67514
Giải tư
4517
1468
3494
2156
Giải năm
8149
9784
9489
4526
7919
3314
Giải sáu
018
779
156
Giải bảy
21
91
34
95
ChụcSốĐ.Vị
000
2,912,42,7,8
9
1,321,6
732,4
12,3,6,8
9
492
9562
2,52,764,8
1,773,6,7,9
1,684,9
1,42,7,8
9
91,4,5,9
 
Ngày: 15/01/2016
XSGL
Giải ĐB
845068
Giải nhất
84409
Giải nhì
35329
Giải ba
12378
32060
Giải tư
26601
89769
48443
25163
93690
59287
26456
Giải năm
8481
Giải sáu
3331
2249
0235
Giải bảy
463
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
6,901,9
0,3,81 
 29
4,6231,4,5
343,9
356
560,32,8,9
878
6,781,7
0,2,4,690
 
Ngày: 15/01/2016
XSNT
Giải ĐB
934195
Giải nhất
63028
Giải nhì
82351
Giải ba
82111
51280
Giải tư
86611
70901
11687
69981
90071
64945
04492
Giải năm
2665
Giải sáu
6028
6513
2095
Giải bảy
577
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
801
0,12,5,7
8
112,3
926,82
13 
 45
4,6,9251
265
7,871,7
2280,1,7
 92,52