MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/10/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/10/2013
XSHCM - Loại vé: 10C2
Giải ĐB
049299
Giải nhất
90972
Giải nhì
28887
Giải ba
18614
03397
Giải tư
92815
00359
03475
93576
81315
45390
43918
Giải năm
1161
Giải sáu
1303
6342
9350
Giải bảy
993
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
5,903
614,52,8
4,72 
0,93 
142
12,750,9
761,7
6,8,972,5,6
187
5,990,3,7,9
 
Ngày: 14/10/2013
XSDT - Loại vé: M42
Giải ĐB
790665
Giải nhất
19674
Giải nhì
99469
Giải ba
56562
31708
Giải tư
19461
96790
90525
81273
05651
27858
37799
Giải năm
1357
Giải sáu
0268
8002
7454
Giải bảy
285
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
902,8
5,61 
0,2,622,5
73 
5,74 
2,6,851,4,7,8
 61,2,5,8
9
573,4
0,5,685
6,990,9
 
Ngày: 14/10/2013
XSCM - Loại vé: T10K2
Giải ĐB
610863
Giải nhất
26619
Giải nhì
77689
Giải ba
23438
41934
Giải tư
33658
36370
62451
40039
99592
13690
96230
Giải năm
3535
Giải sáu
9700
0440
6161
Giải bảy
457
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,7
9
00
5,619
92 
630,4,5,8
92
340
351,7,8
 61,3
570
3,589
1,32,890,2
 
Ngày: 14/10/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
45484
Giải nhất
98898
Giải nhì
23754
75860
Giải ba
07699
78820
27847
21919
40169
37247
Giải tư
9266
7068
4953
6209
Giải năm
1039
0153
5229
9772
9551
3578
Giải sáu
444
491
799
Giải bảy
40
85
95
43
ChụcSốĐ.Vị
2,4,609
5,919
720,9
4,5239
4,5,840,3,4,72
8,951,32,4
660,6,8,9
4272,8
6,7,984,5
0,1,2,3
6,92
91,5,8,92
 
Ngày: 14/10/2013
XSTTH
Giải ĐB
556078
Giải nhất
37489
Giải nhì
01308
Giải ba
67481
49379
Giải tư
28323
01135
79701
09641
40518
33685
51472
Giải năm
1883
Giải sáu
8613
9361
7286
Giải bảy
119
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,4,6,813,8,9
723
1,2,835
 41
3,85 
861
 72,8,9
0,1,7,881,3,5,6
8,9
1,7,89 
 
Ngày: 14/10/2013
XSPY
Giải ĐB
830734
Giải nhất
44006
Giải nhì
56692
Giải ba
66824
38356
Giải tư
93858
27381
52985
53427
07960
11169
03770
Giải năm
9987
Giải sáu
2068
3163
2041
Giải bảy
141
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
6,704,6
42,81 
924,7
634
0,2,3412
856,8
0,560,3,8,9
2,870
5,681,5,7
692