MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/09/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/09/2020
XSHCM - Loại vé: 9C2
Giải ĐB
217286
Giải nhất
86484
Giải nhì
89270
Giải ba
87705
47509
Giải tư
51614
92149
49552
71897
46626
86003
45838
Giải năm
7112
Giải sáu
6607
7553
4734
Giải bảy
835
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
703,5,7,9
 12,4
1,526
0,534,5,8
1,3,849
0,352,3
2,86 
0,970
384,6,9
0,4,897
 
Ngày: 14/09/2020
XSDT - Loại vé: H37
Giải ĐB
458421
Giải nhất
99945
Giải nhì
01219
Giải ba
36397
61938
Giải tư
81954
54084
21229
02720
70816
23922
78628
Giải năm
8471
Giải sáu
4425
9556
8335
Giải bảy
312
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
20 
2,712,6,9
1,220,1,2,5
8,9
 35,8
5,845,7
2,3,454,6
1,56 
4,971
2,384
1,297
 
Ngày: 14/09/2020
XSCM - Loại vé: T09K2
Giải ĐB
917787
Giải nhất
72615
Giải nhì
12511
Giải ba
57427
96013
Giải tư
49527
15129
51115
90734
29129
19751
20678
Giải năm
7326
Giải sáu
2372
2931
2118
Giải bảy
127
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,3,5,811,3,52,8
726,73,92
131,4
34 
1251
26 
23,872,8
1,781,7
229 
 
Ngày: 14/09/2020
13PH-2PH-15PH-14PH-12PH-10PH
Giải ĐB
32489
Giải nhất
32685
Giải nhì
87995
85227
Giải ba
15963
75101
22878
21787
99293
03017
Giải tư
6859
6231
5609
0233
Giải năm
4382
5185
4679
8089
2639
4762
Giải sáu
064
138
931
Giải bảy
61
43
88
35
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,32,617
6,827
3,4,6,9312,3,5,8
9
643
3,82,959
 61,2,3,4
1,2,878,9
3,7,882,52,7,8
92
0,3,5,7
82
93,5
 
Ngày: 14/09/2020
XSTTH
Giải ĐB
830132
Giải nhất
32014
Giải nhì
59512
Giải ba
42682
55135
Giải tư
81959
49342
22420
51830
61329
67971
42853
Giải năm
0576
Giải sáu
3554
3640
1072
Giải bảy
549
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
2,3,408
712,4
1,3,4,7
8
20,9
530,2,5
1,540,2,9
353,4,9
76 
 71,2,6
082
2,4,59 
 
Ngày: 14/09/2020
XSPY
Giải ĐB
986361
Giải nhất
98925
Giải nhì
79556
Giải ba
41425
53206
Giải tư
17907
52725
61478
64663
82058
06244
15937
Giải năm
1310
Giải sáu
9616
7218
7932
Giải bảy
997
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
106,7
610,6,8
32253
6322,7
444
2356,8
0,1,561,3
0,3,978
1,5,78 
 97