MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/08/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/08/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL33
Giải ĐB
479411
Giải nhất
49155
Giải nhì
40562
Giải ba
25756
03079
Giải tư
23095
22830
07741
63064
50529
02972
24462
Giải năm
6244
Giải sáu
5061
4676
5980
Giải bảy
312
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
3,80 
1,4,611,2
1,62,729
630
4,641,4
5,955,6
5,761,22,3,4
 72,6,9
 80
2,795
 
Ngày: 14/08/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0533
Giải ĐB
233140
Giải nhất
85104
Giải nhì
85157
Giải ba
51871
93514
Giải tư
57078
70850
26985
07228
70035
39101
03000
Giải năm
1514
Giải sáu
8833
6480
9854
Giải bảy
393
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,4,5,800,1,4
0,7142
 28
3,933,5,9
0,12,540
3,850,4,7
 6 
571,8
2,780,5
393
 
Ngày: 14/08/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV33
Giải ĐB
106444
Giải nhất
64148
Giải nhì
56798
Giải ba
13457
03193
Giải tư
53851
30886
43190
12536
92520
91136
84599
Giải năm
8091
Giải sáu
9042
9804
8156
Giải bảy
469
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
2,904
5,7,91 
420
9362
0,442,4,8
 51,6,7
32,5,869
571
4,986
6,990,1,3,8
9
 
Ngày: 14/08/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
91914
Giải nhất
12950
Giải nhì
99511
15797
Giải ba
61300
97079
01720
04767
62076
53707
Giải tư
9387
5512
7750
4786
Giải năm
7866
9053
9073
2822
8786
1101
Giải sáu
253
073
148
Giải bảy
95
33
35
11
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5200,1,7
0,12112,2,4
1,220,2
3,52,7233,5
148
3,9502,32
6,7,8266,7
0,6,8,9732,6,9
4862,7
795,7
 
Ngày: 14/08/2009
XSGL
Giải ĐB
61885
Giải nhất
19776
Giải nhì
09381
Giải ba
94513
23011
Giải tư
38316
92326
33839
33801
94827
28112
24889
Giải năm
1463
Giải sáu
7684
1620
8671
Giải bảy
072
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
201
0,1,7,8
9
11,2,3,6
1,720,6,7
1,639
84 
85 
1,2,763
271,2,6
 81,4,5,9
3,891
 
Ngày: 14/08/2009
XSNT
Giải ĐB
88493
Giải nhất
22041
Giải nhì
83137
Giải ba
39049
03664
Giải tư
64016
14401
12992
21536
79364
60294
12848
Giải năm
7062
Giải sáu
4235
1332
8239
Giải bảy
684
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,416
3,6,92 
6,932,5,6,7
9
62,8,941,8,9
35 
1,362,3,42
37 
484
3,492,3,4