MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/06/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/06/2023
XSDN - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
067586
Giải nhất
92342
Giải nhì
59294
Giải ba
38683
53841
Giải tư
19488
76063
09276
20397
04704
05779
96666
Giải năm
7736
Giải sáu
6022
1457
4059
Giải bảy
740
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,404
41 
2,420,2
6,836
0,940,1,2
 57,9
3,6,7,863,6
5,976,9
883,6,8
5,794,7
 
Ngày: 14/06/2023
XSCT - Loại vé: K2T6
Giải ĐB
295049
Giải nhất
76359
Giải nhì
24515
Giải ba
12716
83138
Giải tư
43031
08583
29298
29375
00056
96310
45600
Giải năm
8394
Giải sáu
7918
9155
5037
Giải bảy
757
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
0,100
3,610,5,6,8
 2 
831,7,8
949
1,5,755,6,7,9
1,561
3,575
1,3,983
4,594,8
 
Ngày: 14/06/2023
XSST - Loại vé: K2T6
Giải ĐB
608509
Giải nhất
99641
Giải nhì
59219
Giải ba
29058
71350
Giải tư
16302
43101
05173
56981
12443
12853
44723
Giải năm
3360
Giải sáu
1104
3249
3063
Giải bảy
977
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
5,601,2,4,9
0,4,819
023
2,4,5,6
7
3 
041,3,9
 50,3,8
860,3
773,7
581,6
0,1,49 
 
Ngày: 14/06/2023
6TR-5TR-4TR-12TR-11TR-15TR
Giải ĐB
57854
Giải nhất
34686
Giải nhì
27752
68091
Giải ba
15266
04005
47339
36541
59037
27890
Giải tư
5866
4320
8636
6531
Giải năm
7548
4237
7577
1608
3000
3811
Giải sáu
854
832
350
Giải bảy
07
48
49
06
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,900,5,6,7
8
1,3,4,911
3,520
 31,2,6,72
9
5241,82,9
050,2,42
0,3,62,8662
0,32,777
0,4286
3,490,1
 
Ngày: 14/06/2023
XSDNG
Giải ĐB
643838
Giải nhất
70250
Giải nhì
92902
Giải ba
81616
98656
Giải tư
10435
90846
35796
79838
20516
75891
16063
Giải năm
1011
Giải sáu
2866
9656
6196
Giải bảy
699
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
502
1,911,62
02 
635,82
646
350,62
12,4,52,6
92
63,4,6
 7 
328 
991,62,9
 
Ngày: 14/06/2023
XSKH
Giải ĐB
715573
Giải nhất
38216
Giải nhì
99429
Giải ba
01151
84285
Giải tư
64748
46340
88372
07985
25834
99266
59734
Giải năm
8187
Giải sáu
0783
0686
3267
Giải bảy
685
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
40 
516
729
7,8342
3240,8
8351
1,6,866,7
6,7,872,3,7
483,53,6,7
29