MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/05/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/05/2014
XSDN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
324438
Giải nhất
97532
Giải nhì
26994
Giải ba
57874
41134
Giải tư
41288
89138
11861
08357
48826
57283
94992
Giải năm
1453
Giải sáu
3820
5856
9675
Giải bảy
346
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
220 
61 
3,9202,6
5,832,4,82
3,7,946
753,6,7
2,4,561
574,5
32,883,8
 92,4
 
Ngày: 14/05/2014
XSCT - Loại vé: K2T5
Giải ĐB
149887
Giải nhất
26876
Giải nhì
26875
Giải ba
65198
58253
Giải tư
55531
00035
27774
60747
49153
66588
10872
Giải năm
2927
Giải sáu
5156
4399
1497
Giải bảy
868
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 0 
312
1,727
5231,5
747
3,7532,6
5,768
2,4,8,972,4,5,6
6,8,987,8
997,8,9
 
Ngày: 14/05/2014
XSST - Loại vé: K2T5
Giải ĐB
710086
Giải nhất
34513
Giải nhì
32441
Giải ba
89331
92209
Giải tư
56719
40173
00474
80990
89133
42677
45420
Giải năm
7593
Giải sáu
6561
3480
5716
Giải bảy
421
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,8,909
2,3,4,613,6,9
 20,1
1,3,7,931,3
741
95 
1,861
773,4,7
 80,6
0,190,3,5
 
Ngày: 14/05/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
61511
Giải nhất
51994
Giải nhì
11845
98518
Giải ba
28051
80686
10387
51988
65281
86831
Giải tư
8687
9641
6700
0688
Giải năm
1902
0151
2089
2982
5380
0905
Giải sáu
049
755
104
Giải bảy
39
02
34
96
ChụcSốĐ.Vị
0,800,22,4,5
1,3,4,52
8
11,8
02,82 
 31,4,9
0,3,941,5,9
0,4,5512,5
8,96 
827 
1,8280,1,2,6
72,82,9
3,4,894,6
 
Ngày: 14/05/2014
XSDNG
Giải ĐB
087922
Giải nhất
43858
Giải nhì
84847
Giải ba
20851
43192
Giải tư
80092
40338
96819
08418
71068
31112
66412
Giải năm
6377
Giải sáu
4796
2842
5416
Giải bảy
560
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
60 
5122,6,8,9
12,2,4,9222
 38
 42,7
 51,82
1,960,8
4,777
1,3,52,68 
1922,6
 
Ngày: 14/05/2014
XSKH
Giải ĐB
865973
Giải nhất
28426
Giải nhì
74999
Giải ba
88607
79899
Giải tư
96487
09700
48727
32048
07897
24041
95976
Giải năm
6282
Giải sáu
3347
6470
7154
Giải bảy
544
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,700,7
41 
826,7
73 
4,541,4,7,8
 54
2,76 
0,2,4,82
9
70,3,6
482,72
9297,92