MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/02/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/02/2014
XSVL - Loại vé: 35VL07
Giải ĐB
556941
Giải nhất
84727
Giải nhì
55831
Giải ba
37320
27207
Giải tư
09711
91609
34061
82199
16402
07449
13311
Giải năm
4656
Giải sáu
3593
7153
6042
Giải bảy
274
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
202,5,7,9
12,3,4,6112
0,420,7
5,931
741,2,9
053,6
561
0,274
 8 
0,4,993,9
 
Ngày: 14/02/2014
XSBD - Loại vé: 02KS07
Giải ĐB
489543
Giải nhất
59021
Giải nhì
36040
Giải ba
28772
92622
Giải tư
81874
67041
91181
31828
03302
81424
61814
Giải năm
2536
Giải sáu
9446
7973
8854
Giải bảy
471
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
402
2,4,7,814
0,2,721,2,4,8
4,736
1,2,5,7
8
40,1,3,6
 54
3,46 
 71,2,3,4
281,4
 9 
 
Ngày: 14/02/2014
XSTV - Loại vé: 23TV07
Giải ĐB
023957
Giải nhất
81176
Giải nhì
49210
Giải ba
24942
93184
Giải tư
59807
76577
75368
67631
19447
39844
76769
Giải năm
9989
Giải sáu
1568
3948
8525
Giải bảy
378
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
107
310
425
 31
4,842,4,6,7
8
257
4,7682,9
0,4,5,776,7,8
4,62,784,9
6,89 
 
Ngày: 14/02/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
11279
Giải nhất
56510
Giải nhì
86836
15475
Giải ba
25818
24824
40887
50661
27911
32653
Giải tư
0988
8576
9522
6406
Giải năm
7888
7666
5329
4402
1127
4999
Giải sáu
103
020
510
Giải bảy
47
39
35
19
ChụcSốĐ.Vị
12,202,3,6
1,6102,1,8,9
0,220,2,4,7
9
0,535,6,9
247
3,753
0,3,6,761,6
2,4,875,6,9
1,8287,82
1,2,3,7
9
99
 
Ngày: 14/02/2014
XSGL
Giải ĐB
090846
Giải nhất
26237
Giải nhì
74811
Giải ba
30758
51753
Giải tư
66228
99387
12231
98744
85062
08879
54264
Giải năm
6382
Giải sáu
8300
5867
7128
Giải bảy
095
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
000
1,311
6,8282
531,7
4,6,944,6
953,8
462,4,7
3,6,879
22,582,7
794,5
 
Ngày: 14/02/2014
XSNT
Giải ĐB
657966
Giải nhất
79883
Giải nhì
75106
Giải ba
83779
24267
Giải tư
73654
07954
64690
03769
55966
36627
83580
Giải năm
7332
Giải sáu
9893
9861
3610
Giải bảy
664
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,8,906
3,610
327
8,931,2
52,64 
 542
0,6261,4,62,7
9
2,679
 80,3
6,790,3