MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/01/2019

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/01/2019
XSHCM - Loại vé: 1C2
Giải ĐB
021420
Giải nhất
45382
Giải nhì
35083
Giải ba
16474
49612
Giải tư
13009
14277
77656
83096
99027
58173
36635
Giải năm
2496
Giải sáu
5121
0527
2969
Giải bảy
532
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
209
212
1,3,820,1,72
7,832,5
746
356
4,5,9269
22,773,4,7
 82,3
0,6962
 
Ngày: 14/01/2019
XSDT - Loại vé: F02
Giải ĐB
760561
Giải nhất
30251
Giải nhì
58204
Giải ba
27071
75603
Giải tư
56389
00623
05912
29743
88418
62514
27731
Giải năm
1221
Giải sáu
2466
6184
1716
Giải bảy
217
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,4
2,3,5,6
7
12,4,6,7
8
0,121,3
0,2,431
0,1,843
 51
1,661,6
171
184,9
89 
 
Ngày: 14/01/2019
XSCM - Loại vé: T01K2
Giải ĐB
017718
Giải nhất
75634
Giải nhì
43851
Giải ba
97962
13990
Giải tư
48449
06088
59450
39373
37988
84521
52813
Giải năm
8526
Giải sáu
4517
6886
2524
Giải bảy
479
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
2,513,7,8
621,4,6,7
1,734
2,349
 50,1
2,862
1,273,9
1,8286,82
4,790
 
Ngày: 14/01/2019
Giải ĐB
51545
Giải nhất
42892
Giải nhì
43403
47804
Giải ba
34204
39267
75895
58649
31151
03816
Giải tư
9799
3002
2439
9543
Giải năm
3525
0656
2473
2559
2720
6574
Giải sáu
684
721
993
Giải bảy
34
81
28
64
ChụcSốĐ.Vị
202,3,42
2,5,816
0,920,1,5,8
0,4,7,934,9
02,3,6,7
8
43,5,9
2,4,951,6,9
1,564,7
673,4
281,4
3,4,5,992,3,5,9
 
Ngày: 14/01/2019
XSTTH
Giải ĐB
032094
Giải nhất
27684
Giải nhì
01430
Giải ba
95454
68273
Giải tư
40721
84959
60032
76800
63521
34308
38250
Giải năm
6966
Giải sáu
4682
4786
6085
Giải bảy
658
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,8
221 
3,8212
730,2
52,8,94 
850,42,8,9
6,866
 73
0,582,4,5,6
594
 
Ngày: 14/01/2019
XSPY
Giải ĐB
528350
Giải nhất
86231
Giải nhì
01593
Giải ba
40084
44599
Giải tư
36120
13401
67761
94603
89207
23478
21684
Giải năm
5598
Giải sáu
5756
5061
5641
Giải bảy
240
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
2,4,501,3,7
0,3,4,6219
 20
0,931
8240,1
 50,6
5612
078
7,9842
1,993,8,9