MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/01/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/01/2015
XSDN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
968252
Giải nhất
83661
Giải nhì
87978
Giải ba
04955
04881
Giải tư
01130
53614
60419
95142
70531
03398
77663
Giải năm
5951
Giải sáu
5263
7073
4030
Giải bảy
146
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
320 
3,5,6,814,9
4,52 
62,7302,1
1,942,6
551,2,5
461,32
 73,8
7,981
194,8
 
Ngày: 14/01/2015
XSCT - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
194138
Giải nhất
43861
Giải nhì
98782
Giải ba
09067
31329
Giải tư
17121
91717
03202
30059
05845
58757
57042
Giải năm
0212
Giải sáu
0047
7573
2600
Giải bảy
009
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
000,2,4,9
2,612,7
0,1,4,821,9
738
042,5,7
457,9
 61,7
1,4,5,673
382
0,2,59 
 
Ngày: 14/01/2015
XSST - Loại vé: K2T01
Giải ĐB
811771
Giải nhất
85737
Giải nhì
44074
Giải ba
60294
79488
Giải tư
53463
95161
99297
25964
65650
99084
40926
Giải năm
2822
Giải sáu
5271
5267
9511
Giải bảy
358
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
50 
1,6,7211
222,6
637
6,7,8,94 
 50,8
2,761,3,4,7
3,6,9712,4,6
5,884,8
 94,7
 
Ngày: 14/01/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
62988
Giải nhất
11757
Giải nhì
69566
59256
Giải ba
82972
43126
92901
71602
21333
55561
Giải tư
7690
3904
7999
7417
Giải năm
4571
6263
9887
7310
9999
9324
Giải sáu
885
765
535
Giải bảy
65
31
95
89
ChụcSốĐ.Vị
1,901,2,4
0,3,6,710,7
0,724,6
3,631,3,5
0,24 
3,62,8,956,7
2,5,661,3,52,6
1,5,871,2
885,7,8,9
8,9290,5,92
 
Ngày: 14/01/2015
XSDNG
Giải ĐB
941426
Giải nhất
59677
Giải nhì
18273
Giải ba
27122
07770
Giải tư
42221
43885
25606
53869
43883
16494
13848
Giải năm
3587
Giải sáu
3477
9961
6196
Giải bảy
496
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
705,6
2,61 
221,2,6
7,83 
948
0,85 
0,2,9261,9
72,870,3,72
483,5,7
694,62
 
Ngày: 14/01/2015
XSKH
Giải ĐB
103636
Giải nhất
41507
Giải nhì
80748
Giải ba
43542
39076
Giải tư
50283
08558
06118
73999
75087
14106
10094
Giải năm
2111
Giải sáu
8065
5438
6010
Giải bảy
640
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,6,7
110,1,8
42 
836,8
940,2,8
658
0,3,765
0,876
1,3,4,583,7
994,9