MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/01/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/01/2014
XSBTR - Loại vé: K2T01
Giải ĐB
411139
Giải nhất
32063
Giải nhì
44989
Giải ba
65096
10792
Giải tư
86197
17484
39738
16901
56177
88064
53890
Giải năm
0627
Giải sáu
2889
9905
2277
Giải bảy
905
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
9012,52
021 
927
638,9
6,84 
025 
963,4
2,72,9772
384,92
3,8290,2,6,7
 
Ngày: 14/01/2014
XSVT - Loại vé: 1B
Giải ĐB
560792
Giải nhất
94563
Giải nhì
04874
Giải ba
76728
47676
Giải tư
94586
67258
95218
21207
42852
05881
61354
Giải năm
8278
Giải sáu
2850
8870
4662
Giải bảy
589
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
5,707
6,818
5,6,928
63 
5,74 
 50,2,4,8
7,861,2,3
070,4,6,8
1,2,5,781,6,9
892
 
Ngày: 14/01/2014
XSBL - Loại vé: T01K2
Giải ĐB
838273
Giải nhất
29164
Giải nhì
43997
Giải ba
12177
79470
Giải tư
47592
28196
38517
32507
29748
05069
95029
Giải năm
9676
Giải sáu
4322
6003
1891
Giải bảy
500
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,700,3,7
917
2,922,9
0,7,93 
648
 5 
7,964,9
0,1,7,970,3,6,7
48 
2,691,2,3,6
7
 
Ngày: 14/01/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
63674
Giải nhất
85274
Giải nhì
30652
14745
Giải ba
52286
12854
69883
10581
65687
23988
Giải tư
1228
3029
3689
0240
Giải năm
2999
2283
7275
5191
7542
0503
Giải sáu
255
919
661
Giải bảy
18
82
78
55
ChụcSốĐ.Vị
403
6,8,918,9
4,5,828,9
0,823 
5,7240,2,5
4,52,752,4,52
861
8742,5,8
1,2,7,881,2,32,6
7,8,9
1,2,8,991,9
 
Ngày: 14/01/2014
XSDLK
Giải ĐB
576034
Giải nhất
19667
Giải nhì
59730
Giải ba
34787
65178
Giải tư
03153
10622
45585
56907
86782
04624
03807
Giải năm
7582
Giải sáu
2574
5545
9872
Giải bảy
692
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
3072
 1 
2,7,82,922,4
530,4
2,3,745,7
4,853
 67
02,4,6,872,4,8
7822,5,7
 92
 
Ngày: 14/01/2014
XSQNM
Giải ĐB
495000
Giải nhất
34907
Giải nhì
77474
Giải ba
22834
30837
Giải tư
82305
31075
75314
78798
53032
00377
02549
Giải năm
3333
Giải sáu
3752
6797
0185
Giải bảy
927
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
000,5,7
 14
3,527
332,3,4,7
1,3,6,749
0,7,852
 64
0,2,3,7
9
74,5,7
985
497,8